Switch Juniper 32 Port 1000BaseX SFP 4x10GBaseX SFP EX4300-32F-DC
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
EX4300-32F-DC switch Juniper EX4300 32-port 1000BaseX SFP 4x10GBaseX SFP+ 2x40GBaseX QSFP+ thiết bị mạng juniper thiết bị chuyển mạch juniper giá tốt nhất thị trường
Thiết mạng Juniper switch EX4300-32F-DC được thiết kế để phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Switch 4300 Series. Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4300-32F-DC cung cấp 32-port 1000BaseX SFP 4x10GBaseX SFP+ 2x40GBaseX QSFP+ để kết nối đường quang Multimode hoặc Single Mode. Switch EX4300-32F-DC sử dụng điện DC 550W.
Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4300-32F-DC được sử dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng Switch EX4300-32F-DC tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
EX4300-32F-DC switch Juniper EX4300 32-port 1000BaseX SFP 4x10GBaseX SFP+ 2x40GBaseX QSFP+ thiết bị mạng juniper thiết bị chuyển mạch juniper giá tốt nhất thị trường
Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4300-32F-DC được sử dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng Switch EX4300-32F-DC tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
EX4300-32F-DC switch Juniper EX4300 32-port 1000BaseX SFP 4x10GBaseX SFP+ 2x40GBaseX QSFP+ thiết bị mạng juniper thiết bị chuyển mạch juniper giá tốt nhất thị trường
Thông số kỹ thuật chi tiết của Switch Juniper EX4300-32F-DC
Số cổng kết nối 32-port 1000BaseX SFP 4x10GBaseX SFP+ 2x40GBaseX QSFP+
Tốc độ truyền dữ liệu 10/100/1000Mbps
Chuẩn giao tiếp IEEE 802.3ad
MAC Address Table 128K
Giao thức Routing/firewall TCP/IP
Management Web - based
Nguồn DC550W/50-60Hz
Các module quang dưới đây có thể sử dụng cho Switch Juniper EX4300-32F-DC
EX-QSFP-40GE-DAC-50CM QSFP+ to QSFP+ 40 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 50cm Passive
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-1M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 1m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-3M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 3m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-5M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 5m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-7M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 7m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-ER SFP+ 10GBase-ER 10 Gigabit Ethernet Optics, 1550nm for 40km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LR SFP+ 10GBase-LR 10 Gigabit Ethernet Optics, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LRM SFP+ 10 Gigabit Ethernet LRM Optics, 1310nm for 220m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-SR SFP+ 10GBase-SR 10 Gigabit Ethernet Optics, 850nm for up to 300m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-USR SFP+ 10 Gigabit Ethernet Ultra Short Reach Optics, 850 nm for 10m on OM1, 20m on OM2, 100m on OM3 multi-mode fiber
EX-SFP-10GE-ZR SFP+, 10GBase-ZR 10 Gigabit Ethernet Optics, 1550nm for 80km Transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-FX SFP 100Base-FX Fast Ethernet Optics, 1310nm for 2km transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-LX SFP 100base-LX Fast Ethernet Optics, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-LX40K SFP FE 100base-LX Fast Ethernet Optics, 1550nm for 40km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-SX SFP 1000Base-SX Gigabit Ethernet Optics, 850nm for upto 550m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-T SFP 1000Base-T 10/100/1000 Copper Transceiver Module for up to 100m transmission on Cat5
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-ZR 8-Pack SFP+ 10GBase SR Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-1G-SX-8PACK 8-Pack SFP 1GBase SX Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-1G-T-8PACK 8-Pack SFP 1GBaseT Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-40G-LX4-4PACK 4-Pack QSFP+ 40GBase LX4 Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-QSFP-40G-LR4 QSFP+ 40GBase-LR4 40 Gigabit Optics, 1310nm for up to 10km Transmission on SMF
Module quang Juniper JNP-QSFP-40G-LX4 QSFP+ 40GBase-LX4 40 Gigabit Optics, 100m(150m) with OM3(OM4) duplex MMF fiber
Module quang Juniper JNP-QSFP-DAC-5M QSFP+ to QSFP+ Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 5m Passive
Module quang Juniper QFX-QSFP-40G-ESR4 QSFP+ 40GBase-ESR4 40 Gigabit Optic. 300m(400m) with OM3(OM4) MMF
Module quang Juniper QFX-QSFP-40G-SR4 QSFP+ 40GBase-SR4 40 Gigabit Optics, 850nm for up to 150m transmission on MMF
Module quang Juniper QFX-QSFP-DAC-1M QSFP+ to QSFP+ Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 1m Passive
Module quang Juniper QFX-QSFP-DAC-3M QSFP+ to QSFP+ Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 3m Passive
EX-QSFP-40GE-DAC-50CM QSFP+ to QSFP+ 40 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 50cm Passive
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-1M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 1m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-3M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 3m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-5M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 5m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-7M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 7m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-ER SFP+ 10GBase-ER 10 Gigabit Ethernet Optics, 1550nm for 40km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LR SFP+ 10GBase-LR 10 Gigabit Ethernet Optics, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LRM SFP+ 10 Gigabit Ethernet LRM Optics, 1310nm for 220m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-SR SFP+ 10GBase-SR 10 Gigabit Ethernet Optics, 850nm for up to 300m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-USR SFP+ 10 Gigabit Ethernet Ultra Short Reach Optics, 850 nm for 10m on OM1, 20m on OM2, 100m on OM3 multi-mode fiber
EX-SFP-10GE-ZR SFP+, 10GBase-ZR 10 Gigabit Ethernet Optics, 1550nm for 80km Transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-FX SFP 100Base-FX Fast Ethernet Optics, 1310nm for 2km transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-LX SFP 100base-LX Fast Ethernet Optics, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-LX40K SFP FE 100base-LX Fast Ethernet Optics, 1550nm for 40km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-SX SFP 1000Base-SX Gigabit Ethernet Optics, 850nm for upto 550m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-T SFP 1000Base-T 10/100/1000 Copper Transceiver Module for up to 100m transmission on Cat5
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-ZR 8-Pack SFP+ 10GBase SR Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-1G-SX-8PACK 8-Pack SFP 1GBase SX Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-1G-T-8PACK 8-Pack SFP 1GBaseT Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-40G-LX4-4PACK 4-Pack QSFP+ 40GBase LX4 Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-QSFP-40G-LR4 QSFP+ 40GBase-LR4 40 Gigabit Optics, 1310nm for up to 10km Transmission on SMF
Module quang Juniper JNP-QSFP-40G-LX4 QSFP+ 40GBase-LX4 40 Gigabit Optics, 100m(150m) with OM3(OM4) duplex MMF fiber
Module quang Juniper JNP-QSFP-DAC-5M QSFP+ to QSFP+ Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 5m Passive
Module quang Juniper QFX-QSFP-40G-ESR4 QSFP+ 40GBase-ESR4 40 Gigabit Optic. 300m(400m) with OM3(OM4) MMF
Module quang Juniper QFX-QSFP-40G-SR4 QSFP+ 40GBase-SR4 40 Gigabit Optics, 850nm for up to 150m transmission on MMF
Module quang Juniper QFX-QSFP-DAC-1M QSFP+ to QSFP+ Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 1m Passive
Module quang Juniper QFX-QSFP-DAC-3M QSFP+ to QSFP+ Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 3m Passive
Các model dòng EX4300:
EX4300 Line of Ethernet Switches | |||||
---|---|---|---|---|---|
Model: | Access Port Configuration | PoE/PoE+ Ports | PoE Budget | Power Supply Rating | Airflow |
EX4300-24T | 24-port 10/100/1000BASE-T | 0 | 0 W | 350 W AC | AFO (Front-to-back airflow ) |
EX4300-24P | 24-port 10/100/1000BASE-T | 24 | 500 W | 715 W AC | AFO (Front-to-back airflow ) |
EX4300-48T | 48-port 10/100/1000BASE-T | 0 | 0 W | 350 W AC | AFO (Front-to-back airflow ) |
EX4300-48P | 48-port 10/100/1000BASE-T | 48 | 900 W | 1100 W AC | AFO (Front-to-back airflow ) |
EX4300-48T-AFI | 48-port 10/100/1000BASE-T | 0 | 0 W | 350 W AC | AFI (Back-to-front airflow) |
EX4300-48T-DC | 48-port 10/100/1000BASE-T | 0 | 0 W | 550 W DC | AFO (Front-to-back airflow ) |
EX4300-48T-DC-AFI | 48-port 10/100/1000BASE-T | 0 | 0 W | 550 W DC | AFI (Back-to-front airflow) |
Model | Power Supply Rating | Acoustic Noise |
---|---|---|
EX4300-24T | 350 W AC AFO | 38.5 |
EX4300-24P | 350 W AC AFO | 37.8 |
EX4300-48T | 350 W AC AFI | 38.9 |
EX4300-48P | 715 W AC AFO | 39.7 |
EX4300-48T-AFI | 1100 W AC AFO | 51.0 |
EX4300-48T-DC | 350 W AC AFO | 39.7 |
EX4300-48T-DC-AFI | 350 W AC AFO | 39.7 |
- Sản phẩm chính hãng.
- Made in China
- Bảo hành 12 tháng.
- Made in China
- Bảo hành 12 tháng.