Switch Juniper 12 Ports Data 2 Combo Uplink EX2200-C-12T-2G

Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Switch Juniper EX2200-C-12T-2G cung cấp toàn bộ khả năng chuyển mạch lớp 2 và và 1 số tính năng lớp 3 để đáp ứng các yêu cầu về kết nối trong các chi nhánh hoặc môi trường làm việc nhỏ lẻ, đồng thời cung cấp hiệu suất sao, đáp ứng cho các chi nhanh của các doanh nghiệp.
Thiết bị chuyển mạch Ethernet nhỏ gọn EX2200-C-12T-2G của Juniper cung cấp giải pháp kết nối đơn giản, gọn nhẹ, không có quạt cho việc triển khai lớp truy cập trong môi trường siêu nhỏ, môi trường bán lẻ và nhóm làm việc.
Switch Juniper EX2200-C-12T-2G cũng hỗ trợ công nghệ Virtual Chassis của Juniper Networks, cho phép quản lý tới 4 thiết bị chuyển mạch kết nối như là một thiết bị hợp lý, cung cấp giải pháp khả mở và khả năng mở rộng khi mở rộng mạng.
Switch Juniper EX2200-C-12T-2G cung cấp toàn bộ khả năng chuyển mạch lớp 2 và và 1 số tính năng lớp 3 để đáp ứng các yêu cầu về kết nối trong các chi nhánh hoặc môi trường làm việc nhỏ lẻ, đồng thời cung cấp hiệu suất sao, đáp ứng cho các chi nhanh của các doanh nghiệp
EX2200-C-12T-2G

Thông số kỹ thuật chi tiết của Switch Juniper EX2200-C-12T-2G

Physical Specifications
Dimensions (W x H x D) 10.6 x 1.75 x 9.0 in (26.9 x 4.4 x 22.8 cm)
Weight 4.6 lb
Environmental Ranges • Operating temperature: 32° to 104° F (0° to 40° C)1 
• Storage temperature: -40° to 158° F (-40° to 70° C) 
• Operating altitude: up to 5,000 ft (1,524 m)2
• Non-operating altitude: up to 16,000 ft (4,877 m) 
• Relative humidity operating: 10% to 85% (noncondensing) 
• Relative humidity non-operating: 0% to 95% (noncondensing)
Power Options 30 W AC
Hardware Specifications
Switching Engine Model Store and forward
DRAM 512 MB
Flash 1 GB
CPU 800 MHz ARM CPU
GbE port density per system  14 (12 access ports + 2 uplink ports)
Physical Layer • Physical port redundancy: Redundant Trunk Group (RTG) 
• Time-domain reflectometry (TDR) for detecting cable breaks and shorts
• Auto medium-dependent interface/medium-dependent interface crossover (MDI/MDIX) support 
• Port speed downshift/setting maximum advertised speed on 10/100/1000BASE-T ports 
• Digital optical monitoring for optical ports
Packet Switching Capacities 28 Gbps
Layer 2 Throughput (Mpps)  21 Mpps (wire speed)
Layer 2 Switching • Maximum MAC addresses in hardware: 16,000 
• Jumbo frames: 9216 bytes 
• Number of VLANs: 1,024 (VLAN IDs: 4,096) 
• Port-based VLAN 
• MAC-based VLAN 
• Voice VLAN 
• Private VLAN (PVLAN) 
• IEEE 802.1ak: Multiple VLAN Registration Protocol (MVRP) 
• Multicast VLAN Registration (MVR) 
• Compatible with Per-VLAN Spanning Tree Plus (PVST+) 
• RVI (Routed VLAN Interface) 
• IEEE 802.1AB: Link Layer Discovery Protocol (LLDP) 
• LLDP-MED with VoIP integration 
• IEEE 802.1D: Spanning Tree Protocol 
• IEEE 802.1p: CoS prioritization 
• IEEE 802.1Q: VLAN tagging 
• IEEE 802.1Q-in-Q: VLAN Stacking 
• IEEE 802.1s: Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)
• Number of MST instances supported: 64 
• IEEE 802.1w: Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) 
• IEEE 802.1X: Port Access Control 
• IEEE 802.3: 10BASE-T 
• IEEE 802.3u: 100BASE-T 
• IEEE 802.3ab: 1000BASE-T 
• IEEE 802.3af: PoE 
• IEEE 802.3at: PoE+
• IEEE 802.3z: 1000BASE-X 
• IEEE 802.3x: Pause Frames/Flow Control 
• IEEE 802.3ad: Link Aggregation Control Protocol (LACP) 
• IEEE 802.3ah: Ethernet in the First Mile 
• IEEE 802.1ag: Connectivity Fault Management (CFM) 
• G.8032 (Ethernet Ring Protection)
Layer 3 Features: IPv4 • Maximum number of Address Resolution Protocol (ARP) entries: 2,000 
• Maximum number of IPv4 unicast routes in hardware: 6,500 
• Routing protocols: 
• RIP v1/v2 
• OSPF v1/v2 (with 4 active interfaces) 
• Static routing 
• Routing policy 
• Bidirectional Forwarding Detection (BFD) 
• IP directed broadcast 
• VRF-Lite
Layer 3 Features: IPv6 Management Functionality • Neighbor discovery, system logging, telnet, SSH, SNMP, Network Time Protocol (NTP), Domain Name System (DNS) 
• Static routing
Security • MAC limiting 
• Allowed MAC addresses—configurable per port 
• Sticky MAC (persistent MAC address learning) 
• Dynamic ARP inspection (DAI) 
• Proxy ARP 
• Static ARP support 
• DHCP snooping 
• IP source guard 
• 802.1X port-based 
• 802.1X multiple supplicants 
• 802.1X with VLAN assignment 
• 802.1X with authentication bypass access (based on host MAC address) 
• 802.1X with VoIP VLAN support 
• 802.1X dynamic access control list (ACL) based on RADIUS attributes 
• 802.1X Supported EAP types: Message Digest 5 (MD5), Transport Layer Security (TLS), Tunneled Transport LayerSecurity (TTLS), Protected Extensible Authentication Protocol (PEAP) 
• Captive Portal 
• Static MAC authentication 
• MAC-RADIUS 
• Fallback Authentication 
• Trusted Network Connect (TNC) certified 
• Control plane DoS protection
Access control lists (ACLs) (Junos OS firewall filters) • Port-based ACL (PACL)—ingress 
• VLAN-based ACL (VACL)—ingress and egress 
• Router-based ACL (RACL)—ingress and egress 
• ACL entries (ACE) in hardware per system: 1,500 
• ACL counter for denied packets 
• ACL counter for permitted packets 
• Ability to add/remove/change ACL entries in middle of list (ACL editing) 
• L2-L4 ACL
High Availability • Link Aggregation 
• 802.3ad (LACP) support: 
- Number of LAGs supported: 32 
- Maximum number of ports per LAG: 8 
• LAG load sharing algorithm—Bridged Unicast Traffic: 
- IP: S/D MAC, S/D IP 
- TCP/UDP: S/D MAC, S/D IP, S/D Port 
- Non-IP: S/D MAC 
• LAG sharing algorithm—Routed Unicast Traffic: 
- IP: S/D IP 
- TCP/UDP: S/D IP, S/D Port 
• LAG load sharing algorithm—Bridged Multicast Traffic: 
- IP: S/D MAC, S/D IP 
- TCP/UDP: S/D MAC, S/D IP, S/D Port 
- Non-IP: S/D MAC 
• LAG sharing algorithm—Routed Multicast Traffic: 
- IP: S/D IP 
- TCP/UDP: S/D IP, S/D Port 
• Tagged ports support in LAG 
• Uplink Failure Detection (UFD)
Quality of Service (QoS) • Layer 2 QoS 
• Layer 3 QoS 
• Ingress policing: 1 rate 2 color 
• Hardware queues per port: 8 
• Scheduling methods (egress): Strict Priority (SP), shaped deficit weighted round-robin (SDWRR) 
• 802.1p, DSCP /IP precedence trust and marking 
• L2-L4 classification criteria: Interface, MAC address, Ethertype, 802.1p, VLAN, IP address, DSCP/IP precedence, TCP/UDP port numbers 
• Congestion avoidance capabilities: Tail drop
Multicast • IGMP snooping entries: 1,000 
• IGMP: v1, v2, v3 
• IGMP snooping 
• PIM-SM, PIM-SSM, PIM-DM
Safety Certifications • UL-UL60950-1 (Second Edition) 
• C-UL to CAN/CSA 22.2 No.60950-1 (Second Edition) 
• TUV/GS to EN 60950-1 (Second Edition) 
• CB-IEC60950-1 (Second Edition with all country deviations) 
• EN 60825-1 (Second Edition)
Electromagnetic Compatibility Certifications • FCC 47CFR Part 15 Class A 
• EN 55022 Class A 
• ICES-003 Class A 
• VCCI Class A 
• AS/NZS CISPR 22 Class A 
• CISPR 22 Class A 
• EN 55024 
• EN 300386 
• CE
NEBS • GR-63-Core: NEBS, Physical Protection 
• GR-1089-Core: EMC and Electrical Safety for Network Telecommunications Equipment 
• All models except EX2200-24P-4G, EX2200-48P-4G and EX2200-24T-4G-DC
Acoustic Noise in DBA • 0 db (fanless) 
• Noise measurements based on operational tests taken from bystander position (front) and performed at 25° C in compliance with ISO 7779

Module quang Juniper SFP sử dụng cho Switch Juniper EX2200-C-12T-2G
EX-SFP-1FE-FX SFP 100BASE-FX; LC connector; 1310 nm; 2 km reach on multimode fiber
EX-SFP-1FE-FX-ET Extended Temperature SFP 100BASE-FX; LC connector; 1310 nm; 2 km reach on multimode fiber
EX-SFP-1GE-SX SFP 1000BASE-SX; LC connector; 850 nm; 550 m reach on multimode fiber
EX-SFP-1GE-SX-ET Extended Temperature SFP 1000BASESX; LC connector; 850 nm; 550 m reach on multimode fiber
EX-SFP-1GE-LX SFP 1000BASE-LX; LC connector; 1310 nm; 10 km reach on single-mode fiber
EX-SFP-1GE-LH SFP 1000BASE-LH; LC connector; 1550 nm; 70 km reach on single-mode fiber

License sử dụng cho Switch Juniper EX2200-C-12T-2G
EX-12-EFL Enhanced Feature License for OSPF v1/ v2, IGMP v1/v2/v3, PIM, IEEE 802.1 Q-in-Q, Bidirectional Forwarding Detection (BFD), Real-time Performance Monitoring (RPM), IEEE 802.1ag (Connectivity Fault Management) and VRF-Lite.
- Sản phẩm chính hãng.
- Made in China
- Bảo hành 12 tháng.
phim sex sex phim sex việt nam sex việt sex vn sex việt nam sex viet sex anime sex trung quốc sex vietsub phim sex viet nam sex viet nam phim sex trung quốc phim sex vn phim sex không che phim sex vietsub sex trung sex không che phim sex việt phim sex nhật bản clip sex sex ko che phim sex hàn quốc phim sex mỹ sex gái xinh sex nhật sex châu âu sex gay sex trần hà linh sex mỹ phim sex anime live sex sex china sex thủ dâm sex nhật bản anime sex sex hay sex vietnam phim sex hay phim sex viet phim sex loạn luân sex hàn quốc sex cosplay phim sex ko che phim sex nhật sex loạn luân phim sex loan luan phim sex thái lan sex live sex hàn xem phim sex sex top 1 sex jav phim sex gái xinh trần hà linh sex sex học sinh phim sex hiếp dâm sex trung quoc phim sex châu âu sex sub sex top1 link sex sex mới sex hiếp dâm sex nhat phim sex khong che phim sex việt nam mới nhất phim sex hồng kông sex my sex khong che ảnh sex phim sex gay truyện tranh sex sex education sex k che sex hd sex vú to phim sex sub phim sex mới phim sex online phim sex vietnam sex tq sex âu mỹ phim sex trần hà linh phim sex trung sex hentai phim sex trung quoc phim sex cổ trang clip sex việt nam sex loan luan sex việt mới sex thái lan phim sex học sinh xem phim sex việt nam phim sex hoạt hình truyện sex sex 3d phim sex my sex cổ trang sex linh miu phim sex bố chồng nàng dâu phim sex mới nhất phim sex jav sex chau au sex mbbg sex hà linh phim sex china gay sex sex viêt xem sex sex moi sex tập thể clip sex việt sex quay lén phim sex thủ dâm cosplay sex sex tối cổ sex top sex tran ha linh sex toy sex phương mỹ chi chat sex phim sex phá trinh phim sex nhật bản không che sex việt nam mới nhất phim sex hd coi phim sex sex âu roblox sex phim sex tập thể game sex phim sex viet sub sex gay anime sex viet sub sex phá trinh sex nga sex doggy lộ clip sex sex hoạt hình phim sex hàn sex massage sex gai xinh anh sex sex 2k9 sex vietsud clip sex trần hà linh phim sex ấn độ sex china news phim sex đài loan jav javhd missav sextop javhay subjav cwin05 phim sẽ jav hd jav vietsub phim xet phim xes phim jav javhiv phim se javhdhay phim xét jav hay phim sex top 1 phim x phim sex hay nhất sex phim phim sex top1 phim sex.com phim sex phim sex jav sex sex 2023 phim s fim sex jav.hd javphim phim sex. jav vn phím sex thisjav phim se x javhf jav vú to javhdpro phin sex javvietsub phimsex sụpav phim sex thái phim sex vlxx phim sex nhat ban phim sex hentai phim sex nhat phim sex vú to phim sex vietsud phim sex việt nam không che phim sex k che phim sex việt sub phim sex massage phim sex quay lén phim sex âu mỹ phim sex cô giáo thảo phim sex phương mỹ chi phim sex vụng trộm phim sex live phim sex vietsub không che phim sex viêt nam phim sex bà già phim sex mẹ con phim sex địt nhau phim sex máy bay bà già coi phim sex việt nam phim sex vietsup phim sex moi phim sex mbbg phim sex 2024 phim sex cấp 3 phim sex han quoc phim sex phụ đề phim sex nga phim sex việt nam mới phim sex hiep dam phim sex bú lồn phim sex gai xinh phim sex cosplay phim sex viet nam moi nhat vlxx sex vlxx phim vlxx vlxx. vlxx việt nam vlxx com xnxx phim việt nam xem phim gái xinh không xnxx việt nam phim người lớn người làm tình những không che phim xnxx xvideo xvideos porn xxvideo xvideo98 xxxvideo sex video sex xxx xvideos98 xvideos.com xxx viet nam phim heo sexviet phim xxx buomtv phim set phim xx phim địt nhau xxx vn clip hot vn phim sexx phim xex sexvn xxx việt nam xnxx vn phim dit nhau sex việt mới nhất clip sex vn clip sex hot sex việt nam! xxx không che phimset clip sex viet nam xxx việt phim sét địt nhau việt nam sexvietnam sex mới nhất phim heo việt nam sex viêt nam sex địt nhau video sex phimxx phim set viet nam phímex sex kh che sex viet moi sex 18+ sex vn live jav việt nam phim sex việt nam có tiếng xem phim địt nhau sex việt hay dam69 phim đit nhau phim sex gái đẹp phim heo vn Chichilive mmlive qqlive 789live

Đối tác khách hàng

Luôn đồng hành cùng chúng tôi là những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ
nesta
1
halong
Halong newday hotel
monbay
vinperrn
súnapa
Lap
jamie
2
0945.86.86.76 / 0944.508.805