COMMSCOPE/AMP XG Category 6A Modular Jack (AMP-TWIST-6S), Shielded, SL, Rear Exit, w/o Cover 1711343-2

Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Ổ cắm mạng XG Cat 6A dạng AMP-TWIST vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng: 10 Giagabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Ổ cắm mạng XG Cat 6A dạng  AMP-TWIST vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA/EIA-568-B.2-1 Cat 6A  và ISO/IEC 11801:2002/Amd 1:2008 Class EA. Hệ thống Cat 6A của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: 10 Giagabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.

Ổ cắm mạng XG Cat 6A có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 , tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng  công cụ bấm SL (P/n 1725150). Có 2 loại có nắp che bụi(W/Cover) và không có nắp che bụi(W/o Cover).
  1. Vượt qua tất cả các yêu cầu về hiệu suất của TIA/EIA Cat 6A.
  2. Shielded - chống nhiễu, góc vào cáp 1800.
  3. Hỗ trợ chuẩn 10GBASE-T(IEEE 802.3an) với khoảng cách 100m.
  4. Lắp đặt dễ dàng với chỉ 2 phần.
  5. Thời gian bấm đầu 90 giây.
  6. Có thể sử dụng lại nhiều lần
  7. Hỗ trợ 2 chuẩn nối dây T568A hoặc T568B.
  8. Có nắp che bụi hoặc không có nắp che bụi.
  9. 8-Position RJ45 modular jack ứng dụng cho 1-, 2-, 3- and 4-cặp.
Performance Data
Frequency
(MHz)
Insertion
Loss
(dB)
NEXT
(dB)
PSNEXT
(dB)
ACRF
(dB)
PSACRF
(dB)
Return Loss
(dB)
Prop Delay
(ns/100m)
0.772 -2.1 -65.0 -62.0 -65.5 -62.5 -19.0 585.0
1 -2.3 -65.0 -62.0 -63.3 -60.3 -19.0 580.0
4 -4.2 -63.0 -60.5 -51.2 -48.2 -19.0 562.0
8 -5.8 -58.2 -55.6 -45.2 -42.2 -19.0 556.7
10 -6.5 -56.6 -54.0 -43.3 -40.3 -19.0 555.4
16 -8.2 -53.2 -50.6 -39.2 -36.2 -18.0 553.0
20 -9.2 -51.6 -49.0 -37.2 -34.2 -17.5 552.0
25 -10.2 -50.0 -47.3 -35.3 -32.3 -17.0 551.2
31.25 -11.5 -48.4 -45.7 -33.4 -30.4 -16.5 550.4
62.5 -16.4 -43.4 -40.6 -27.3 -24.3 -14.0 548.6
100 -20.9 -39.9 -37.1 -23.3 -20.3 -12.0 547.6
200 -30.1 -34.8 -31.9 -17.2 -14.2 -9.0 546.5
250 -33.9 -33.1 -30.2 -15.3 -12.3 -8.0 546.3
300 -37.4 -31.7 -28.8 -13.7 -10.7 -7.2 546.1
400 -43.6 -28.7 -25.8 -11.2 -8.2 -6.0 545.8
500 -49.3 -26.1 -23.2 -9.28 -6.3 -6.0 545.6
 
Frequency
(MHz)
Prop Delay
Skew
(ns)
TCL
(dB)
ELTCL / TCTL
(dB)
PSANEXT
(dB)
PSAACRF/ PSAFEXT
(dB)
0.772 50.0 -40.0 32.2 -67.0 -67.0
1 50.0 -40.0 30.0 -67.0 -67.0
4 50.0 -40.0 18.0 -67.0 -65.0
8 50.0 -39.5 11.9 -67.0 -58.9
10 50.0 -38.0 10.0 -67.0 -57.0
16 50.0 -34.9 5.9 -67.0 -52.9
20 50.0 -33.5 4.0 -67.0 -51.0
25 50.0 -32.0 2.0 -66.0 -49.0
31.25 50.0 -30.4 N/A -65.1 -47.1
62.5 50.0 -24.4 N/A -62.0 -41.1
100 50.0 -20.3 N/A -60.0 -37.0
200 50.0 -14.3 N/A -55.5 -31.0
250 50.0 -12.3 N/A -54.0 -29.0
300 50.0 -10.8 N/A -52.8 -27.5
400 50.0 -8.3 N/A -51.0 -24.9
500 50.0 -6.3 N/A -49.5 -23.0

Technical Data
Thân Modular Jack Polyphenylene oxide, 94V-0
Phím đấu 110 Polycarbonate, 94V-0 rated
Điểm tiếp xúc (chân đồng) Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken
Điểm tiếp xúc 110 Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin]
Nắp che bụi Polycarbonate
Bọc giáp Copper zinc alloy 260, pre-plated with bright nickel
Nắp chụp (giảm độ căng cáp) Polycarbonate
Modular Jack 750 lần tái chế
110 Contacts 200 lần bấm
Lực kéo, va đập 20lbs (89N)
Điện áp 150VAC max.
Nhiệt độ vận hành -40° – 70°C (-40° – 158°F)

Loại sản phẩm
P/N Tên sản phẩm
1711343-2 COMMSCOPE/AMP XG Category 6A Modular Jack (AMP-TWIST-6S), Shielded, SL, Rear Exit, w/o Cover
1711342-2 COMMSCOPE/AMP XG Category 6A Modular Jack (AMP-TWIST-6S), Shielded, SL, Rear Exit, w/o Cover

Tải tài liệu đính kèm cho sản phẩm này

Để tải tài liệu, bạn nhấn chuột vào tên tập tin cần tải hoặc nhấn chuột vào cột "Tải về".
Tên tập tin Mô tả Kích cỡ Lượt tải Xem/Tải về
1711716-1.pdf XG Category 6a Shielded COMMSCOPE/AMP-TWIST Modular Jack 310,83 KB 24

Đối tác khách hàng

Luôn đồng hành cùng chúng tôi là những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ
nesta
1
halong
Halong newday hotel
monbay
vinperrn
súnapa
Lap
jamie
2
0945.86.86.76 / 0944.508.805