COMMSCOPE/AMP Category 5E, Toolless Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, White 1116604-3

Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
COMMSCOPE/AMP Category 5E, Toolless Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, White
Ổ cắm mạng Category 5E dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, 155 Mbps ATM.
Ổ cắm mạng Category 5E dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Category 5E của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, 155 Mbps ATM. Ổ cắm mạng Category 5E có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate), nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568-A và T568-B. Có rất nhiều màu để lựa chọn như màu ngà, đen, trắng, xám, cam, xanh biển, đỏ, vàng, xanh lá, tím…
Frequency, MHz Attenuation, dB NEXT, dB PS NEXT, dB FEXT, dB Return Loss, dB
  Spect AMP Spec AMP Spec AMP Spec AMP Spec AMP
1 0.1 0.03 65.0 91.6 - 84.1 65.0 77.2 35.0 49.2
4 0.1 0.03 65.0 79.8 - 72.6 63.1 65.5 35.0 48.8
8 0.1 0.03 64.9 73.5 - 66.6 57.0 59.5 35.0 45.5
10 0.1 0.03 63.0 71.9 - 64.7 55.1 57.7 35.0 44.3
16 0.2 0.04 58.9 67.5 - 60.8 51.0 53.6 35.0 41.2
20 0.2 0.05 57.0 65.6 - 58.6 49.1 51.7 34.0 39.5
25 0.2 0.06 55.0 63.1 - 56.6 47.1 49.8 32.0 37.8
31.25 0.2 0.07 53.1 60.8 - 54.6 45.2 48.0 30.1 35.8
62.5 0.3 0.07 47.1 52.9 - 47.6 39.2 42.1 24.1 30.3
100 0.4 0.11 43.0 48.4 - 42.3 35.1 38.1 20.1 26.5

Technical data:
Thân Modular Jack Polyphenylene oxide, 94V-0
Phím đấu Polycarbonate, 94V-0 rated
Điểm tiếp xúc (chân đồng) Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken
Điểm tiếp xúc 110 Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin]
Nắp che bụi Polycarbonate
Bọc giáp Copper zinc alloy 260, pre-plated with bright nickel
Nắp chụp (giảm độ căng cáp) Polycarbonate
Modular Jack 750 lần tái chế
Wire terminal 25 lần bấm
Lực kéo, va đập 20lbs (89N)
Điện áp 150VAC max.
Nhiệt độ vận hành -40° – 70°C (-40° – 158°F)
Độ dày của bảng điều khiển 1.473-1.600mm

Tải tài liệu đính kèm cho sản phẩm này

Để tải tài liệu, bạn nhấn chuột vào tên tập tin cần tải hoặc nhấn chuột vào cột "Tải về".
Tên tập tin Mô tả Kích cỡ Lượt tải Xem/Tải về
Cat_5e_Toolless_Jack_Cut_Sheet_rev1.pdf Toolless Enhanced Category 5 Jacks 55,68 KB 624

Đối tác khách hàng

Luôn đồng hành cùng chúng tôi là những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ
nesta
1
halong
Halong newday hotel
monbay
vinperrn
súnapa
Lap
jamie
2
0945.86.86.76 / 0944.508.805