COMMSCOPE/AMP Category 6 Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond 1375055-1

Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Ổ cắm mạng Cat 6 dạng SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Ổ cắm mạng Cat 6 dạng  SL vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn TIA và ISO. Hệ thống Category 6 của AMP NETCONNECT tương thích với tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và trong tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet (1000Base-Tx), 10/100Base-Tx, token ring, 155 Mbps ATM, 100Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng analog và digital, VoIP.
Ổ cắm mạng  Cat 6 có thiết kế nhỏ gọn và tương thích với mặt (faceplate) chuẩn và SL Series, nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả hai chuẩn T568-A và T568-B, dễ dàng lắp đặt cáp với tùy chọn góc cáp vào là 900 hay 1800 , tích hợp lacing fixture (sắp xếp dây và bấm cùng một lúc 8 sợi) cho việc bấm cáp bằng  công cụ bấm SL (P/n 1725150). Có loại có nắp che bụi(W/Cover)
  1. Vượt qua tất cả các yêu cầu về hiệu suất của TIA/EIA Cat 6.
  2. Dễ dàng lắp đặt cáp với góc cáp vào là 1800 hoặc 900
  3. Hỗ trợ 2 chuẩn nối dây T568A hoặc T568B.
  4. Có nắp che bụi.
  5. Đuôi chụp đi kèm giúp giới hạn độ uốn cong của cáp tại vị trí bấm.
  6. 8-Position RJ45 modular jack ứng dụng cho 1-, 2-, 3- and 4-cặp.
  7. Bấm đầu với công cụ SL Series Modular Jack Termination Tool hoặc 110 punch-down Tool.
Performance data
Frequency
MHz
Insertion Loss (dB) Return Loss (dB) NEXT (dB) FEXT (dB)
Category 6 Standard Max Category 6 Standard Min Category 6 Standard Min Category 6 Standard Min
1 0.10 0.02 30 52.4 75.0 84.8 75.0 83.7
4 0.10 0.02 30 53.7 75.0 80.3 71.1 74.8
8 0.10 0.02 30 55.3 75.0 77.4 65.0 69.4
10 0.10 0.03 30 56.1 74.0 76.4 63.1 67.5
16 0.10 0.03 30 57.6 69.9 72.0 59.0 62.9
20 0.10 0.04 30 59.3 68.0 71.9 57.1 61.7
25 0.10 0.04 30 59.4 66.0 69.1 55.1 59.8
31.25 0.11 0.05 30 56.8 64.1 67.7 53.2 58.2
62.5 0.16 0.06 28 42.3 58.1 61.5 47.2 52.6
100 0.20 0.06 24 33.2 54.0 57.7 43.1 48.7
200 0.28 0.06 18 21.2 48.0 52.5 37.1 42.2
250 0.32 0.10 16 17.4 46.0 47.9 35.1 40.1

Technical Data
Thân Modular Jack Polyphenylene oxide, 94V-0
Phím đấu 110 Polycarbonate, 94V-0 rated
Điểm tiếp xúc (chân đồng) Đồng Berili, mạ vàng 1.27μm [50μin] ở những khu vực đặc biệt và mạ 1 ít 3.81μm [150μin] niken
Điểm tiếp xúc 110 Đồng thiếc 3.81μm [150μin] và niken 1.27μm [50μin]
Nắp che bụi Polycarbonate
Bọc giáp Copper zinc alloy 260, pre-plated with bright nickel
Nắp chụp (giảm độ căng cáp) Polycarbonate
Modular Jack 750 lần tái chế
110 Contacts 200 lần bấm
Lực kéo, va đập 20lbs (89N)
Điện áp 150VAC max.
Nhiệt độ vận hành -40° – 70°C (-40° – 158°F)

Tải tài liệu đính kèm cho sản phẩm này

Để tải tài liệu, bạn nhấn chuột vào tên tập tin cần tải hoặc nhấn chuột vào cột "Tải về".
Tên tập tin Mô tả Kích cỡ Lượt tải Xem/Tải về
1375055-1.pdf COMMSCOPE/AMP Category 6 Modular Jack, Unshielded, RJ45, SL, T568A/B, Almond 347,06 KB 33

Đối tác khách hàng

Luôn đồng hành cùng chúng tôi là những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ
nesta
1
halong
Halong newday hotel
monbay
vinperrn
súnapa
Lap
jamie
2
0945.86.86.76 / 0944.508.805