AMP Category 5e Patch Panel, Unshielded, 24-Port, 110Connect 1-406330-1
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Patch Panel 110Connect Category 5e AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng: Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…
Patch Panel 110Connect Category 5e AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5e của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
Khối 110Connect Patch Panel tương thích với chuẩn 110 và bấm đầu với công cụ bấm dây đơn hay bấm 1 lần 5 đôi dây.
AMP NETCONNECT Category 5e 110Connect Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
AMP NETCONNECT Patch Panels mount có chuẩn 19” racks.
Performance Data:
Chất liệu:
Panel (406390 và 406332) - Nhôm sơn tĩnh điện màu đen
Panel (406330, 331, 332) - Bột thép đen phủ bề mặt
Thân Jack - Oxide Polyphenylene, 94V-0 rated
110 Blocks - Polycarbonate, 94V-0 rated
Modular Jack – 750 lần bấm
110 Blocks – 200 lần bấm
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
Khối 110Connect Patch Panel tương thích với chuẩn 110 và bấm đầu với công cụ bấm dây đơn hay bấm 1 lần 5 đôi dây.
AMP NETCONNECT Category 5e 110Connect Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
AMP NETCONNECT Patch Panels mount có chuẩn 19” racks.
Patch panel có loại 24-port dày 1U và 48-port dày 2U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
AMP NETCONNECT Category 5e Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
AMP NETCONNECT Category 5e Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Performance Data:
Frequency, MHz |
Attenuation, dB | NEXT, dB | PS NEXT, dB | FEXT, dB | Return Loss, dB | |||||
Standard | Max. | Standard | Min. | Standard | Min. | Standard | Min. | Standard | Min. | |
1 | 0.1 | 0.05 | 65.0 | 85.9 | – | 83.9 | 65.0 | 83.5 | 35.0 | 54.2 |
4 | 0.1 | 0.05 | 65.0 | 72.7 | – | 70.9 | 63.1 | 73.1 | 35.0 | 47.8 |
8 | 0.1 | 0.05 | 64.9 | 66.9 | – | 65.0 | 57.0 | 67.5 | 35.0 | 42.8 |
10 | 0.1 | 0.05 | 63.0 | 64.9 | – | 63.0 | 55.1 | 65.5 | 35.0 | 41.0 |
16 | 0.2 | 0.10 | 58.9 | 60.7 | – | 58.9 | 51.0 | 61.5 | 35.0 | 37.2 |
20 | 0.2 | 0.10 | 57.0 | 58.9 | – | 57.1 | 49.1 | 59.8 | 34.0 | 35.5 |
25 | 0.2 | 0.10 | 55.0 | 56.9 | – | 55.1 | 47.1 | 57.8 | 32.0 | 33.7 |
31.25 | 0.2 | 0.10 | 53.1 | 54.9 | – | 53.0 | 45.2 | 55.8 | 30.1 | 31.8 |
62.5 | 0.3 | 0.15 | 47.1 | 49.0 | – | 46.7 | 39.2 | 50.2 | 24.1 | 26.2 |
100 | 0.4 | 0.20 | 43.0 | 44.5 | – | 41.9 | 35.1 | 45.9 | 20.0 | 22.6 |
155 | – | 0.26 | – | 36.5 | – | 36.2 | – | 28.3 | – | 16.2 |
200 | – | 0.29 | – | 32.0 | – | 34.0 | – | 26.1 | – | 14.0 |
250 | – | 0.32 | – | 27.8 | – | 32.0 | – | 24.1 | – | 12.0 |
300 | – | 0.36 | – | 26.0 | – | 30.5 | – | 22.6 | – | 10.5 |
350 | – | 0.38 | – | 23.5 | – | 29.1 | – | 21.2 | – | 9.1 |
Chất liệu:
Panel (406390 và 406332) - Nhôm sơn tĩnh điện màu đen
Panel (406330, 331, 332) - Bột thép đen phủ bề mặt
Thân Jack - Oxide Polyphenylene, 94V-0 rated
110 Blocks - Polycarbonate, 94V-0 rated
Điểm tiếp xúc trên Jack - Phosphorous bronze, được mạ vàng với đô dày 1.27µm [.000050in] ở khu vực cần thiết, mạ chì ít nhất 3.81µm [.000150in] cho khu vực xung quanh và mạ niken dày ít nhất 1.27µm [.000050in] trên lưỡi cắt.
Độ bền: Modular Jack – 750 lần bấm
110 Blocks – 200 lần bấm
Patch panel có loại 24-port dày 1U và 48-port dày 2U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
AMP NETCONNECT Category 5e Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
AMP NETCONNECT Category 5e Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Performance Data:
Frequency, MHz |
Attenuation, dB | NEXT, dB | PS NEXT, dB | FEXT, dB | Return Loss, dB | |||||
Standard | Max. | Standard | Min. | Standard | Min. | Standard | Min. | Standard | Min. | |
1 | 0.1 | 0.05 | 65.0 | 85.9 | – | 83.9 | 65.0 | 83.5 | 35.0 | 54.2 |
4 | 0.1 | 0.05 | 65.0 | 72.7 | – | 70.9 | 63.1 | 73.1 | 35.0 | 47.8 |
8 | 0.1 | 0.05 | 64.9 | 66.9 | – | 65.0 | 57.0 | 67.5 | 35.0 | 42.8 |
10 | 0.1 | 0.05 | 63.0 | 64.9 | – | 63.0 | 55.1 | 65.5 | 35.0 | 41.0 |
16 | 0.2 | 0.10 | 58.9 | 60.7 | – | 58.9 | 51.0 | 61.5 | 35.0 | 37.2 |
20 | 0.2 | 0.10 | 57.0 | 58.9 | – | 57.1 | 49.1 | 59.8 | 34.0 | 35.5 |
25 | 0.2 | 0.10 | 55.0 | 56.9 | – | 55.1 | 47.1 | 57.8 | 32.0 | 33.7 |
31.25 | 0.2 | 0.10 | 53.1 | 54.9 | – | 53.0 | 45.2 | 55.8 | 30.1 | 31.8 |
62.5 | 0.3 | 0.15 | 47.1 | 49.0 | – | 46.7 | 39.2 | 50.2 | 24.1 | 26.2 |
100 | 0.4 | 0.20 | 43.0 | 44.5 | – | 41.9 | 35.1 | 45.9 | 20.0 | 22.6 |
155 | – | 0.26 | – | 36.5 | – | 36.2 | – | 28.3 | – | 16.2 |
200 | – | 0.29 | – | 32.0 | – | 34.0 | – | 26.1 | – | 14.0 |
250 | – | 0.32 | – | 27.8 | – | 32.0 | – | 24.1 | – | 12.0 |
300 | – | 0.36 | – | 26.0 | – | 30.5 | – | 22.6 | – | 10.5 |
350 | – | 0.38 | – | 23.5 | – | 29.1 | – | 21.2 | – | 9.1 |
Chất liệu:
Panel (406390 và 406332) - Nhôm sơn tĩnh điện màu đen
Panel (406330, 331, 332) - Bột thép đen phủ bề mặt
Thân Jack - Oxide Polyphenylene, 94V-0 rated
110 Blocks - Polycarbonate, 94V-0 rated
Điểm tiếp xúc trên Jack - Phosphorous bronze, được mạ vàng với đô dày 1.27µm [.000050in] ở khu vực cần thiết, mạ chì ít nhất 3.81µm [.000150in] cho khu vực xung quanh và mạ niken dày ít nhất 1.27µm [.000050in] trên lưỡi cắt.
Độ bền: Modular Jack – 750 lần bấm
110 Blocks – 200 lần bấm
Tải tài liệu đính kèm cho sản phẩm này
Để tải tài liệu, bạn nhấn chuột vào tên tập tin cần tải hoặc nhấn chuột vào cột "Tải về".Tên tập tin | Mô tả | Kích cỡ | Lượt tải | Xem/Tải về |
Cat5e_110Connect_Patch-Panels_Cut_Sheet_(0708031).pdf | Category 5e 110Connect Patch Panels | 67,34 KB | 978 |