48 Ports SL Jack Patch Panel, Cat5e (Unload with Jack bag) 1479155-2
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Patch panel AMP 48 port CAT5e chính hãng | PN: 1479155-2 là sản phẩm của hãng AMP, là một phần không thể thiếu của một hệ thống mạng, nó giúp quản lý hệ thống mạng một cách linh hoạt hơn, chuyên nghiệp hơn và ổn định hơn. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng có đầy đủ giấy tờ chứng nhận xuất xứ và chất lượng hàng hóa.
Patch Panel Cat5 48 ports mã 1479155-2 thuộc hãng AMP NETCONNECT. Thanh đấu nối cố định các sợi dây mạng thông qua patch panel AMP.
Patch Panel Cat5 48 ports mã 1479155-2 thuộc hãng AMP NETCONNECT. Thanh đấu nối cố định các sợi dây mạng thông qua patch panel AMP.
Việc sử dụng Pacth Panel hay còn gọi là thanh đấu nối rất cần thiết đối với các công trình, dự án datacenter từ nhỏ đến lớn. Patch Panel Cat5 48 ports hỗ trợ 48 cổng tương ứng với bốn mươi tám dây mạng đấu nối vào.
Thiết bị Patch Panel 48 cổng dùng cho cáp Cat5e của hãng AMP chất lượng vượt trội. Với mã sản phẩm 1479155-2 AMP 48 ports là cầu nối giữa switch và hệ thống dây mạng lưới đi khắp văn phòng và tòa nhà. Patch Panel có xuất xứ từ Mỹ của hãng AMP NETCONNECT.
Patch panel AMP 48 port CAT5e AMP NETCONNECT đáp ứng tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn ANSI/TIA/EIA-568-B.2-10:2008 Category 5E và ISO/IEC 11801:2002/Amd 1:2008 Class EA up to 500 MHz thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng mạng hiện tại và tương lai như: Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
Thiết bị Patch Panel 48 cổng dùng cho cáp Cat5e của hãng AMP chất lượng vượt trội. Với mã sản phẩm 1479155-2 AMP 48 ports là cầu nối giữa switch và hệ thống dây mạng lưới đi khắp văn phòng và tòa nhà. Patch Panel có xuất xứ từ Mỹ của hãng AMP NETCONNECT.
Patch panel AMP 48 port CAT5e AMP NETCONNECT đáp ứng tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn ANSI/TIA/EIA-568-B.2-10:2008 Category 5E và ISO/IEC 11801:2002/Amd 1:2008 Class EA up to 500 MHz thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng mạng hiện tại và tương lai như: Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
Có nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
Patch panel AMP 48 port CAT5 được thiết kế với 12 cổng trên 2 module, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12 mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế dễ dàng khi cần thiết
Patch panel 48-port, cao 2U và theo kiểu dáng SL.
Chân nhân mạng Patch Panel đc bọc crôm chất lượng cao
Patch Panels được thiết kế với 12 cổng trên 2 modules và có thể thay thế được. Mỗi module có khả năng chấp nhận loại nhãn 9mm, và mỗi cổng trên một module có khả năng dán biểu tượng để xác định chức năng của nó.
Các modular jack (nhân panel) trên patch panel AMP cat5e sẽ được bấm đầu bằng công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination (P/n: 1725150) (Tool nhấn mạng AMP)
Mỗi jack được tích hợp một dao sẽ tự động cắt vào lõi đồng khi bấm đầu.
Mỗi jack được tích hợp một dao sẽ tự động cắt vào lõi đồng khi bấm đầu.
Cat 5E patch panel không chống nhiễu có loại 24-port dày 1U và 48-port dày 2U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
AMP NETCONNECT Cat 5E Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.
Performance Data:
AMP NETCONNECT Cat 5E Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.
Performance Data:
Frequency MHz | Insertion Loss dB | Return Loss dB |
NEXT dB |
FEXT dB |
||||
Category 5e Standard |
Max |
Category 5e Standard |
Min |
Category 5e Standard |
Min |
Category 5e Standard |
Min | |
1 | 0.1 | 0.01 | 30.0 | 58.3 | 65.0 | 87.3 | 65.0 | 86.6 |
4 | 0.1 | 0.02 | 30.0 | 48.8 | 65.0 | 76.6 | 63.1 | 76.1 |
8 | 0.1 | 0.03 | 30.0 | 43.7 | 64.9 | 70.7 | 57.0 | 70.5 |
10 | 0.1 | 0.02 | 30.0 | 42.2 | 63.0 | 69.1 | 55.1 | 68.9 |
16 | 0.2 | 0.10 | 30.0 | 38.5 | 58.9 | 64.8 | 51.0 | 65.3 |
20 | 0.2 | 0.08 | 30.0 | 36.7 | 57.0 | 63.0 | 49.1 | 63.5 |
25 | 0.2 | 0.06 | 30.0 | 35.0 | 55.0 | 61.1 | 47.1 | 61.7 |
31.25 | 0.2 | 0.04 | 30.0 | 33.1 | 53.1 | 58.9 | 45.2 | 60.0 |
62.5 | 0.3 | 0.06 | 24.1 | 27.5 | 47.1 | 52.6 | 39.2 | 54.7 |
100 | 0.4 | 0.08 | 20.0 | 24.0 | 43.0 | 47.6 | 35.1 | 51.0 |
155 | – | 0.20 | – | 20.2 | – | 40.2 | – | 41.3 |
200 | – | 0.30 | – | 18.0 | – | 37.4 | – | 39.1 |
250 | – | 0.40 | – | 16.0 | – | 35.0 | – | 37.1 |
300 | – | 0.30 | – | 14.5 | – | 33.5 | – | 35.6 |
350 | – | 0.30 | – | 13.1 | – | 32.1 | – | 34.2 |
Chất liệu:
Connector housing Interface(6-Pack Module) : Hợp chất Polyester màu đen.
Panel: Thép, vỏ màu đen.
Loại sản phẩm
P/N | Tên sản phẩm |
1479154-2 | COMMSCOPE/AMP Category 5E Patch Panel, Unshielded, 24-Port, SL |
1479155-2 | COMMSCOPE/AMP Category 5E Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL |