24 Ports SL Jack Patch Panel, Cat5e (Unload with Jack bag) 1479154-2
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Patch Panel Cat 5E SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất cho những ứng dụng như: Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
Patch Panel Cat 5E SL Series AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Cat 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
AMP NETCONNECT Cat 5E SL Series Patch Panels 24 port.
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
AMP NETCONNECT Cat 5E Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.
Có nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
Patch panel AMP 48 port CAT5 được thiết kế với 12 cổng trên 2 module, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12 mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế dễ dàng khi cần thiết
AMP NETCONNECT Patch Panel mount có chuẩn 19” gắn rack.
Patch panel 48-port, cao 2U và theo kiểu dáng SL.
Chân nhân mạng Patch Panel đc bọc crôm chất lượng cao
AMP NETCONNECT Cat 5E SL Series Patch Panels 24 port.
Nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
AMP NETCONNECT Cat 5E Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.
Patch panel AMP 48 port CAT5e AMP NETCONNECT đáp ứng tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn ANSI/TIA/EIA-568-B.2-10:2008 Category 5E và ISO/IEC 11801:2002/Amd 1:2008 Class EA up to 500 MHz thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng mạng hiện tại và tương lai như: Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
Có nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.
Patch panel AMP 48 port CAT5 được thiết kế với 12 cổng trên 2 module, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12 mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế dễ dàng khi cần thiết
Patch panel 48-port, cao 2U và theo kiểu dáng SL.
Chân nhân mạng Patch Panel đc bọc crôm chất lượng cao
Patch Panels được thiết kế với 12 cổng trên 2 modules và có thể thay thế được. Mỗi module có khả năng chấp nhận loại nhãn 9mm, và mỗi cổng trên một module có khả năng dán biểu tượng để xác định chức năng của nó.
Các modular jack (nhân panel) trên patch panel AMP cat5e sẽ được bấm đầu bằng công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination (P/n: 1725150) (Tool nhấn mạng AMP)
Mỗi jack được tích hợp một dao sẽ tự động cắt vào lõi đồng khi bấm đầu.
Mỗi jack được tích hợp một dao sẽ tự động cắt vào lõi đồng khi bấm đầu.
Cat 5E patch panel không chống nhiễu có loại 24-port dày 1U và 48-port dày 2U với mã màu T568A hoặc T658B đầu RJ45 8-position.
AMP NETCONNECT Cat 5E Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.
Performance Data:
AMP NETCONNECT Cat 5E Patch Panels được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu. Những module 6 cổng RJ45 này cũng có thể được thay thế khi cần thiết.
Được bấm đầu với công cụ AMP NETCONNECT SL Series Termination.
Performance Data:
Frequency MHz | Insertion Loss dB | Return Loss dB |
NEXT dB |
FEXT dB |
||||
Category 5e Standard |
Max |
Category 5e Standard |
Min |
Category 5e Standard |
Min |
Category 5e Standard |
Min | |
1 | 0.1 | 0.01 | 30.0 | 58.3 | 65.0 | 87.3 | 65.0 | 86.6 |
4 | 0.1 | 0.02 | 30.0 | 48.8 | 65.0 | 76.6 | 63.1 | 76.1 |
8 | 0.1 | 0.03 | 30.0 | 43.7 | 64.9 | 70.7 | 57.0 | 70.5 |
10 | 0.1 | 0.02 | 30.0 | 42.2 | 63.0 | 69.1 | 55.1 | 68.9 |
16 | 0.2 | 0.10 | 30.0 | 38.5 | 58.9 | 64.8 | 51.0 | 65.3 |
20 | 0.2 | 0.08 | 30.0 | 36.7 | 57.0 | 63.0 | 49.1 | 63.5 |
25 | 0.2 | 0.06 | 30.0 | 35.0 | 55.0 | 61.1 | 47.1 | 61.7 |
31.25 | 0.2 | 0.04 | 30.0 | 33.1 | 53.1 | 58.9 | 45.2 | 60.0 |
62.5 | 0.3 | 0.06 | 24.1 | 27.5 | 47.1 | 52.6 | 39.2 | 54.7 |
100 | 0.4 | 0.08 | 20.0 | 24.0 | 43.0 | 47.6 | 35.1 | 51.0 |
155 | – | 0.20 | – | 20.2 | – | 40.2 | – | 41.3 |
200 | – | 0.30 | – | 18.0 | – | 37.4 | – | 39.1 |
250 | – | 0.40 | – | 16.0 | – | 35.0 | – | 37.1 |
300 | – | 0.30 | – | 14.5 | – | 33.5 | – | 35.6 |
350 | – | 0.30 | – | 13.1 | – | 32.1 | – | 34.2 |
Chất liệu:
Connector housing Interface(6-Pack Module) : Hợp chất Polyester màu đen.
Panel: Thép, vỏ màu đen.
Loại sản phẩm
P/N | Tên sản phẩm |
1479154-2 | COMMSCOPE/AMP Category 5E Patch Panel, Unshielded, 24-Port, SL |
1479155-2 | COMMSCOPE/AMP Category 5E Patch Panel, Unshielded, 48-Port, SL |