Switch HPE OfficeConnect 1420 8 Port 1G JH329A
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Thiết bị chuyển mạch HPE JH329A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Switch HPE OfficeConnect 1420 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH329A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Switch HPE OfficeConnect 1420 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH329A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH329A sử dụng điện AC 220V.
Switch HPE JH329A OfficeConnect 1420 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
Thiết bị chuyển mạch HPE JH329A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JH329A được thiết kế theo chuẩn EIA 19-inch 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật:
Thiết bị chuyển mạch HPE JH329A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH329A sử dụng điện AC 220V.
Switch HPE JH329A OfficeConnect 1420 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports
Thiết bị chuyển mạch HPE JH329A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JH329A được thiết kế theo chuẩn EIA 19-inch 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Thông số kỹ thuật:
I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Additional ports and slots | |
Physical characteristics |
Dimensions: 6.21(w) x 4.13(d) x 1.06(h) in (15.77 x 10.49 x 2.69 cm) Weight: 1.10 lb (0.5 kg) |
Memory and processor | 1.5 Mb |
Mounting and enclosure | Desktop (rear port) |
Performance |
100 Mb Latency < 3 µs 1000 Mb Latency < 2.6 µs Throughput up to 11.8 Mpps Switching capacity: 16 Gbps MAC address table size: 4096 entries |
Reliability | |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Operating relative humidity: 15% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing Nonoperating/Storage temperature: -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 90% @ 149°F (65°C), noncondensing Acoustic:No Fan |
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz Voltage: 100 - 240 VAC, rated Maximum power rating: 4.5 W Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated. |
Safety | EN 60950/IEC 60950; UL 60950; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-03 |
Emissions |
FCC Rules Part 15, Subpart B Class A |
I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Additional ports and slots | |
Physical characteristics |
Dimensions: 6.21(w) x 4.13(d) x 1.06(h) in (15.77 x 10.49 x 2.69 cm) Weight: 1.10 lb (0.5 kg) |
Memory and processor | 1.5 Mb |
Mounting and enclosure | Desktop (rear port) |
Performance |
100 Mb Latency < 3 µs 1000 Mb Latency < 2.6 µs Throughput up to 11.8 Mpps Switching capacity: 16 Gbps MAC address table size: 4096 entries |
Reliability | |
Environment |
Operating temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Operating relative humidity: 15% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing Nonoperating/Storage temperature: -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 90% @ 149°F (65°C), noncondensing Acoustic:No Fan |
Electrical characteristics |
Frequency: 50/60 Hz Voltage: 100 - 240 VAC, rated Maximum power rating: 4.5 W Notes: Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated. |
Safety | EN 60950/IEC 60950; UL 60950; IEC 60950-1; EN 60950-1; CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-03 |
Emissions | FCC Rules Part 15, Subpart B Class A |
Quý khách có thể tham khảo thêm các dòng switch HPE OfficeConnect 1420 Switch Series
JH016A | HPE OfficeConnect 1420 16G Switch |
JH018A | HPE OfficeConnect 1420 24G 2SFP+ Switch |
JH019A | HPE OfficeConnect 1420 24G PoE+ (124W) Switch |
JH017A | HPE OfficeConnect 1420 24G 2SFP Switch |
JH328A | HPE OfficeConnect 1420 5G PoE+ (32W) Switch |
JH327A | HPE OfficeConnect 1420 5G Switch |
JH330A | HPE OfficeConnect 1420 8G PoE+ (64W) Switch |
JG708B | HPE OfficeConnect 1420 24G Switch |
- Hàng chính hãng HP.
- Bảo hành: 3 năm.
- Bảo hành: 3 năm.