Nguồn Adapter Ubiquiti POE-24-12W-G
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Nguồn POE-24-12W-G, sử dụng cho AP WiFi Unifi UAP, UAP LR, UAP AC Lite, UAP AC LR
Nguồn điện ra : 24 VDC - 0.5 A
POE-24-12W-G
Ngoài việc cung cấp điện cho các thiết bị của Ubiquiti, POE-24-12W-G còn có một số tính năng khác giúp bảo vệ thiết bị như:
• Bảo vệ phóng điện.
• Bảo vệ kẹp.
• Phóng điện cực đại.
• Dòng xung cao điểm.
• Cáp AC với mặt đất.
Xả tĩnh điện (ESD) là nguyên do chính dẫn tới hư hỏng các thiết bị ngoài trời, việc này có thể được ngăn chặn hiệu quả nếu sử dụng một thiết bị điều hợp PoE nối đất, TOUGHCable và TOUGHCable Connector của Ubiquiti.
- Nguồn điện ra : 24 VDC - 0.5 A
- Nguồn điện vào : 90- 260 VAC - 0.2 A , 47 - 63 Hz
- Cổng LAN : 1000
- Hỗ trợ nhấn nút reset từ xa.
Ngoài việc cung cấp điện cho các thiết bị của Ubiquiti, POE-24-12W-G còn có một số tính năng khác giúp bảo vệ thiết bị như:
• Bảo vệ phóng điện.
• Bảo vệ kẹp.
• Phóng điện cực đại.
• Dòng xung cao điểm.
• Cáp AC với mặt đất.
Xả tĩnh điện (ESD) là nguyên do chính dẫn tới hư hỏng các thiết bị ngoài trời, việc này có thể được ngăn chặn hiệu quả nếu sử dụng một thiết bị điều hợp PoE nối đất, TOUGHCable và TOUGHCable Connector của Ubiquiti.
- Nguồn điện ra : 24 VDC - 0.5 A
- Nguồn điện vào : 90- 260 VAC - 0.2 A , 47 - 63 Hz
- Cổng LAN : 1000
- Hỗ trợ nhấn nút reset từ xa.
Thông tin kỹ thuật
Dimensions | 87 x 44 x 29 mm (3.43 x 1.73 x 1.14") |
Weight | 99.4 g (3.51 g) |
Buttons | Reset |
Operating Temperature | 0 to 40° C (32 to 104° F) |
Operating Humidity | 35 to 95% Noncondensing |
Output Voltage | 24VDC @ 0.5A |
LAN Activity Indicator | No |
Gigabit LAN Port | Yes |
Remote Reset Capability | Yes |
Input Voltage | 90-260VAC @ 47-63 Hz |
Input Current | 0.3A @ 120VAC, 0.2A @ 240VAC |
Efficiency | 75+% |
Output Ripple | 1% Max. |
Switching Frequency | 50 kHz |
Line Regulation | ± 1% |
Load Regulation | ± 3% |
2-Pair Powering | Pins 4, 5 (+) and Pins 7, 8 (-) |
Storage Temperature | -30 to 70°C (-22 to 158° F) |
AC Connector | IEC-320 C6 |
Data IN / POE | RJ45 Shielded Socket |
Surge Protection | Difference and Common Mode |
Clamping Protection | 11V Data, 60V Power |
Max. Surge Discharge | 1500A (8/20 µs) Power |
Peak Pulse Current | 36A (10/1000 µs) Data |
Shunt Capacitance | <5 pF data |
Response Time | <1 ns |
Compliance | IEC 60950-1:2005+A1 UL60950-1 EN55022:2010, EN55024:2010 FCC Class B |
AC Cable with Earth Ground | USA, EU, AR, BR, UL, CCC, Mexico |
Models:
POE‑15‑12W
POE‑24‑12W
POE‑24‑12W‑G
POE‑24‑24W
POE‑24‑24W‑G
POE‑48‑24W
POE‑48‑24W‑G
POE‑50‑60W
POE‑15‑12W
POE‑24‑12W
POE‑24‑12W‑G
POE‑24‑24W
POE‑24‑24W‑G
POE‑48‑24W
POE‑48‑24W‑G
POE‑50‑60W
Bảo hành: 03 tháng
Nguồn Adapter PoE chi tiết vui lòng tải tại đây.