Nguồn Adapter PoE-48-24W-G
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
PoE Adapters power Ubiquiti® cấp nguồn PoE qua tín hiệu mạng cho camera, wifi, AP...
POE-48-24W-G
Ngoài việc cung cấp điện cho các thiết bị của Ubiquiti, POE-48-24W-G còn có một số tính năng khác giúp bảo vệ thiết bị như:
• Bảo vệ phóng điện.
• Bảo vệ kẹp.
• Phóng điện cực đại.
• Dòng xung cao điểm.
• Cáp AC với mặt đất.
Xả tĩnh điện (ESD) là nguyên do chính dẫn tới hư hỏng các thiết bị ngoài trời, việc này có thể được ngăn chặn hiệu quả nếu sử dụng một thiết bị điều hợp PoE nối đất, TOUGHCable và TOUGHCable Connector của Ubiquiti.
Ngoài việc cung cấp điện cho các thiết bị của Ubiquiti, POE-48-24W-G còn có một số tính năng khác giúp bảo vệ thiết bị như:
• Bảo vệ phóng điện.
• Bảo vệ kẹp.
• Phóng điện cực đại.
• Dòng xung cao điểm.
• Cáp AC với mặt đất.
Xả tĩnh điện (ESD) là nguyên do chính dẫn tới hư hỏng các thiết bị ngoài trời, việc này có thể được ngăn chặn hiệu quả nếu sử dụng một thiết bị điều hợp PoE nối đất, TOUGHCable và TOUGHCable Connector của Ubiquiti.
Dimensions | 220 x 220 x 48.1 mm |
Weight | 700 g (24.7 oz), 830 g (29.3 oz) with Mounting Kits |
Networking Interface | (2) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Ports | (2) Ethernet RJ45, (1) USB Type C |
Buttons | Reset |
Antennas | (2) 2.4G internal single band antennas, dual polarity (2) 5G internal single band antennas, dual polarity |
Wi-Fi Standards | 802.11a/b/g/n/ac/ac-wave2 |
Power Method | PoE 802.3at |
Power Supply | PoE Injector 48VDC -0.5A Gigabit |
Maximum Power Consumption | 17W |
Max TX Power | 25 dBm |
BSSID | 4 Per Radio |
Power Save | Supported |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Wall/Ceiling (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 70° C (14 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
ADVANCED TRAFFIC MANAGEMENT | |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation | Supported |
WMM | Supported |
Concurrent Clients | 500+ |
SUPPORTED DATA RATES (MBPS) | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40) |
802.11ac | 6.5 Mbps to 1.7Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
Models:
POE‑15‑12W
POE‑24‑12W
POE‑24‑12W‑G
POE‑24‑24W
POE‑24‑24W‑G
POE‑48‑24W
POE‑48‑24W‑G
POE‑50‑60W
POE‑15‑12W
POE‑24‑12W
POE‑24‑12W‑G
POE‑24‑24W
POE‑24‑24W‑G
POE‑48‑24W
POE‑48‑24W‑G
POE‑50‑60W
Bảo hành: 03 tháng
Nguồn Adapter PoE chi tiết vui lòng tải tại đây.