MRJ21™ High Speed Cable Assembly, MRJ21 to MRJ21, 180°-180° 1GbE, 24-pair, CMR, gray 2111366-x
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
MRJ21 cable Assemblies là giải pháp chuyên dùng cho trung tâm dữ liệu, tiết kiệm không gian, thời gian và chi phí thi công.-X (trong P/N): xác định độ dài của dây:
-1 = 1, -2 = 2, -3 = 3, -4 = 4, -5 = 5, -6 = 6, -7 = 7, -8 = 8, -9 = 9, 1- -0 = 10,
1- -2 = 12, 1- -5 = 15, 1- -7 = 17, 2- -0 = 20, 2- -5 = 25, 3- -0 = 30, 3- -5 = 35,
4- -0 = 40, 5- -0 = 50, 6- -0 = 60, 7- -0 = 70, 8- -0 = 80, 9- -0 = 90
- Cung cấp giải pháp plug & go, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công (do các đầu nối được bấm sẵn tại nhà sản xuất).
- Đạt chuẩn Cat5e, đảm bảo đáp ứng cho hệ thống Gigabit Ethernet.
- Đáp ứng cho yêu cầu về mật độ sử dụng cao trong các trung tâm dữ liệu, tiết kiệm không gian sử dụng.
- Có thể chọn độ dài thông dụng hoặc tùy chọn nhằm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Có nhiều kiểu đầu nối MRJ21 để lựa chọn là kiểu thông dụng MRJ21(1800) hoặc kiểu MRJ21 (450) dành cho các patch panel MRJ21 dạng góc 450 (thường dùng trong các trung tâm dữ liệu nhằm giảm độ cong của cáp).
- Ngoài ra còn có loại dây Fan-Out (1 phía là MRJ21 và 1 phía là 6 đầu connector RJ-45) để có thể cắm trực tiếp vào các thiết bị active (ví dụ như Switch, Router).
- Đạt chuẩn Cat5e, đảm bảo đáp ứng cho hệ thống Gigabit Ethernet.
- Đáp ứng cho yêu cầu về mật độ sử dụng cao trong các trung tâm dữ liệu, tiết kiệm không gian sử dụng.
- Có thể chọn độ dài thông dụng hoặc tùy chọn nhằm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Có nhiều kiểu đầu nối MRJ21 để lựa chọn là kiểu thông dụng MRJ21(1800) hoặc kiểu MRJ21 (450) dành cho các patch panel MRJ21 dạng góc 450 (thường dùng trong các trung tâm dữ liệu nhằm giảm độ cong của cáp).
- Ngoài ra còn có loại dây Fan-Out (1 phía là MRJ21 và 1 phía là 6 đầu connector RJ-45) để có thể cắm trực tiếp vào các thiết bị active (ví dụ như Switch, Router).
Cable Category 5e
Số đôi xoắn: 25-pair.
Không có lớp chống nhiễu (UTP).
Chất liệu vỏ chống cháy lan (CMR).
Đường kính lõi: 0.511mm ( 24AWG).
Đường kính dây: 12.7mm .
Cấu trúc lõi: lõi đặc .
Màu vỏ cáp: Xám
2111366-1
2111366-2
2111366-3
2111366-4
2111366-5
2111366-6
2111366-7
2111366-8
2111366-9
1-2111366-0
1-2111366-2
1-2111366-5
1-2111366-7
2-2111366-0
2-2111366-5
3-2111366-0
3-2111366-5
4-2111366-0
5-2111366-0
6-2111366-0
7-2111366-0
8-2111366-0
9-2111366-0
Số đôi xoắn: 25-pair.
Không có lớp chống nhiễu (UTP).
Chất liệu vỏ chống cháy lan (CMR).
Đường kính lõi: 0.511mm ( 24AWG).
Đường kính dây: 12.7mm .
Cấu trúc lõi: lõi đặc .
Màu vỏ cáp: Xám
2111366-1
2111366-2
2111366-3
2111366-4
2111366-5
2111366-6
2111366-7
2111366-8
2111366-9
1-2111366-0
1-2111366-2
1-2111366-5
1-2111366-7
2-2111366-0
2-2111366-5
3-2111366-0
3-2111366-5
4-2111366-0
5-2111366-0
6-2111366-0
7-2111366-0
8-2111366-0
9-2111366-0
Loại sản phẩm
Phụ kiện
-X (trong P/N): xác định độ dài của dây:
-1 = 1, -2 = 2, -3 = 3, -4 = 4, -5 = 5, -6 = 6, -7 = 7, -8 = 8, -9 = 9, 1- -0 = 10,
1- -2 = 12, 1- -5 = 15, 1- -7 = 17, 2- -0 = 20, 2- -5 = 25, 3- -0 = 30, 3- -5 = 35,
4- -0 = 40, 5- -0 = 50, 6- -0 = 60, 7- -0 = 70, 8- -0 = 80, 9- -0 = 90
2111371-1
2111371-2
2111371-3
2111371-4
2111371-5
2111371-6
2111371-7
2111371-8
2111371-9
1-2111371-0
1-2111371-2
1-2111371-5
1-2111371-7
2-2111371-0
2-2111371-5
3-2111371-0
3-2111371-5
4-2111371-0
5-2111371-0
6-2111371-0
7-2111371-0
8-2111371-0
9-2111371-0
P/N | Tên sản phẩm |
1499508-X | COMMSCOPE/AMP MRJ21 Cable Assembly, Fan-Out MRJ21(45°) to 6x RJ45, 10/100/1000BASE-T GbE, CMR |
2111370-x | MRJ21™ High Speed Cable Assembly, 180° MRJ21 to Plug, 1GbE, 24-pair, CMP, gray |
2111366-x | MRJ21™ High Speed Cable Assembly, MRJ21 to MRJ21, 180°-180° 1GbE, 24-pair, CMR, gray |
2111371-x | MRJ21™ High Speed Cable Assembly, MRJ21 to MRJ21, 180°–45°, 1GbE, 24-pair, CMP, gray |
Phụ kiện
-X (trong P/N): xác định độ dài của dây:
-1 = 1, -2 = 2, -3 = 3, -4 = 4, -5 = 5, -6 = 6, -7 = 7, -8 = 8, -9 = 9, 1- -0 = 10,
1- -2 = 12, 1- -5 = 15, 1- -7 = 17, 2- -0 = 20, 2- -5 = 25, 3- -0 = 30, 3- -5 = 35,
4- -0 = 40, 5- -0 = 50, 6- -0 = 60, 7- -0 = 70, 8- -0 = 80, 9- -0 = 90
2111371-1
2111371-2
2111371-3
2111371-4
2111371-5
2111371-6
2111371-7
2111371-8
2111371-9
1-2111371-0
1-2111371-2
1-2111371-5
1-2111371-7
2-2111371-0
2-2111371-5
3-2111371-0
3-2111371-5
4-2111371-0
5-2111371-0
6-2111371-0
7-2111371-0
8-2111371-0
9-2111371-0
Thời gian bảo hành: 25 năm