COMMSCOPE/AMP Category 5E UTP Cable (350MHz), 4-Pair, 24 AWG, Solid, CMR, 305m, White 6-57826-2
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Cáp Cat 5 AMP NETCONNECT thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
Cáp Cat 5 AMP NETCONNECT vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn 5E của TIA/EIA 568-B.2 và ISO/IEC 11801 Class D. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…Cáp được sản xuất nhiều màu: trắng, xám, xanh dương và vàng, được đóng gói vào thùng dạng pull box hay reel-in-box, cũng có thể được đóng vào những cuộn gỗ.
Performance Data:
Technical Data:
Chất liệu:
Được phê duyệt (bởi ETL):
Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 4 đôi dây loại UTP, phân loại CMX theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn cáp Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ tới 350 MHz.
- Độ dày lõi 24 AWG, solid.
- Vỏ cáp CMR với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng reel in box, với chiều dài 1000 feet.
Performance Data:
Frequency MHz |
Insertion Loss dB/100m |
NEXT dB |
PSNEXT dB |
ELFEXT dB |
|||||||
Cat5e Standard |
Maximum |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical | |
0.772 | 1.8 | 1.8 | 67.0 | 69 | 76 | 64.0 | 66 | 70 | – | – | – |
1 | 2.0 | 2.0 | 65.3 | 67 | 74 | 62.3 | 64 | 68 | 63.8 | 64 | 69 |
4 | 4.1 | 4.1 | 56.3 | 58 | 65 | 53.3 | 55 | 59 | 51.8 | 52 | 57 |
8 | 5.8 | 5.8 | 51.8 | 54 | 61 | 48.8 | 51 | 55 | 45.7 | 46 | 51 |
10 | 6.5 | 6.5 | 50.3 | 52 | 59 | 47.3 | 49 | 53 | 43.8 | 44 | 49 |
16 | 8.2 | 8.2 | 47.2 | 49 | 56 | 44.2 | 46 | 50 | 39.7 | 40 | 45 |
20 | 9.3 | 9.3 | 45.8 | 48 | 55 | 42.8 | 45 | 49 | 37.8 | 38 | 43 |
25 | 10.4 | 10.4 | 44.3 | 46 | 53 | 41.3 | 43 | 47 | 35.8 | 36 | 41 |
31.25 | 11.7 | 11.7 | 42.9 | 45 | 52 | 39.9 | 42 | 46 | 33.9 | 34 | 39 |
62.5 | 17.0 | 17.0 | 38.4 | 40 | 47 | 35.4 | 37 | 41 | 27.9 | 28 | 33 |
100 | 22.0 | 22.0 | 35.3 | 37 | 44 | 32.3 | 34 | 38 | 23.8 | 24 | 29 |
155 | 28.1 | 28.1 | 32.4 | 34 | 41 | 29.4 | 31 | 35 | 20.0 | 20 | 25 |
200 | 32.4 | 32.4 | 30.8 | 33 | 40 | 27.8 | 30 | 34 | 17.8 | 18 | 23 |
Frequency MHz |
PSELFEXT dB |
Return Loss dB |
ACR dB |
PS ACR dB |
||||||||
Cat5e Standard |
Minimum | Typical |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical | |
0.772 | – | – | – | – | – | – | 65.2 | 67.2 | 74.2 | 62.2 | 64.1 | 68.4 |
1 | 60.8 | 61 | 66 | 20.0 | 20.0 | 26.0 | 63.3 | 65.3 | 72.3 | 60.3 | 62.2 | 66.2 |
4 | 48.8 | 49 | 54 | 23.1 | 23.0 | 29.0 | 52.2 | 54.2 | 61.2 | 49.2 | 51.1 | 55.3 |
8 | 42.7 | 43 | 48 | 24.5 | 24.5 | 30.5 | 46.0 | 48.0 | 55.0 | 43.0 | 44.9 | 49.8 |
10 | 40.8 | 41 | 46 | 25.0 | 25.0 | 31.0 | 43.8 | 45.8 | 52.8 | 40.8 | 42.7 | 47.2 |
16 | 36.7 | 37 | 42 | 25.0 | 25.0 | 31.0 | 39.0 | 41.0 | 48.0 | 36.0 | 37.8 | 42.6 |
20 | 34.8 | 35 | 40 | 25.0 | 25.0 | 31.0 | 36.5 | 38.5 | 45.5 | 33.5 | 35.3 | 40.6 |
25 | 32.8 | 33 | 38 | 24.3 | 24.3 | 30.3 | 33.9 | 35.9 | 42.9 | 30.9 | 32.7 | 37.6 |
31.25 | 30.9 | 31 | 36 | 23.6 | 23.6 | 29.6 | 31.2 | 33.2 | 40.2 | 28.2 | 30.0 | 35.5 |
62.5 | 24.9 | 25 | 30 | 21.5 | 21.5 | 27.5 | 21.4 | 23.4 | 30.4 | 18.4 | 20.1 | 25.7 |
100 | 20.8 | 21 | 26 | 20.1 | 20.1 | 26.1 | 13.3 | 15.3 | 22.3 | 10.3 | 11.9 | 18.2 |
155 | 17.0 | 17 | 22 | 18.8 | 18.8 | 24.8 | 4.4 | 6.4 | 13.4 | 1.4 | 2.0 | 9.7 |
200 | 14.8 | 15 | 20 | 18.0 | 18.0 | 24.0 | – | 0.4 | 7.4 | – | – | 4.8 |
Technical Data:
- Điện dung: 5.6 nF/100m.
- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
- Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
- Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1".
- Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (24 lbs/kft), 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft), 1000ft/ Pull-box (24 lbs/kft).
Chất liệu:
- Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 24 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
- Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Được phê duyệt (bởi ETL):
Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 4 đôi dây loại UTP, phân loại CMX theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn cáp Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi ETL SEMKO.
- Băng thông hỗ trợ tới 350 MHz.
- Độ dày lõi 24 AWG, solid.
- Vỏ cáp CMR với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, vàng, được đóng gói dạng reel in box, với chiều dài 1000 feet.
Performance Data:
Frequency MHz |
Insertion Loss dB/100m |
NEXT dB |
PSNEXT dB |
ELFEXT dB |
|||||||
Cat5e Standard |
Maximum |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical | |
0.772 | 1.8 | 1.8 | 67.0 | 69 | 76 | 64.0 | 66 | 70 | – | – | – |
1 | 2.0 | 2.0 | 65.3 | 67 | 74 | 62.3 | 64 | 68 | 63.8 | 64 | 69 |
4 | 4.1 | 4.1 | 56.3 | 58 | 65 | 53.3 | 55 | 59 | 51.8 | 52 | 57 |
8 | 5.8 | 5.8 | 51.8 | 54 | 61 | 48.8 | 51 | 55 | 45.7 | 46 | 51 |
10 | 6.5 | 6.5 | 50.3 | 52 | 59 | 47.3 | 49 | 53 | 43.8 | 44 | 49 |
16 | 8.2 | 8.2 | 47.2 | 49 | 56 | 44.2 | 46 | 50 | 39.7 | 40 | 45 |
20 | 9.3 | 9.3 | 45.8 | 48 | 55 | 42.8 | 45 | 49 | 37.8 | 38 | 43 |
25 | 10.4 | 10.4 | 44.3 | 46 | 53 | 41.3 | 43 | 47 | 35.8 | 36 | 41 |
31.25 | 11.7 | 11.7 | 42.9 | 45 | 52 | 39.9 | 42 | 46 | 33.9 | 34 | 39 |
62.5 | 17.0 | 17.0 | 38.4 | 40 | 47 | 35.4 | 37 | 41 | 27.9 | 28 | 33 |
100 | 22.0 | 22.0 | 35.3 | 37 | 44 | 32.3 | 34 | 38 | 23.8 | 24 | 29 |
155 | 28.1 | 28.1 | 32.4 | 34 | 41 | 29.4 | 31 | 35 | 20.0 | 20 | 25 |
200 | 32.4 | 32.4 | 30.8 | 33 | 40 | 27.8 | 30 | 34 | 17.8 | 18 | 23 |
Frequency MHz |
PSELFEXT dB |
Return Loss dB |
ACR dB |
PS ACR dB |
||||||||
Cat5e Standard |
Minimum | Typical |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical |
Cat5e Standard |
Minimum | Typical | |
0.772 | – | – | – | – | – | – | 65.2 | 67.2 | 74.2 | 62.2 | 64.1 | 68.4 |
1 | 60.8 | 61 | 66 | 20.0 | 20.0 | 26.0 | 63.3 | 65.3 | 72.3 | 60.3 | 62.2 | 66.2 |
4 | 48.8 | 49 | 54 | 23.1 | 23.0 | 29.0 | 52.2 | 54.2 | 61.2 | 49.2 | 51.1 | 55.3 |
8 | 42.7 | 43 | 48 | 24.5 | 24.5 | 30.5 | 46.0 | 48.0 | 55.0 | 43.0 | 44.9 | 49.8 |
10 | 40.8 | 41 | 46 | 25.0 | 25.0 | 31.0 | 43.8 | 45.8 | 52.8 | 40.8 | 42.7 | 47.2 |
16 | 36.7 | 37 | 42 | 25.0 | 25.0 | 31.0 | 39.0 | 41.0 | 48.0 | 36.0 | 37.8 | 42.6 |
20 | 34.8 | 35 | 40 | 25.0 | 25.0 | 31.0 | 36.5 | 38.5 | 45.5 | 33.5 | 35.3 | 40.6 |
25 | 32.8 | 33 | 38 | 24.3 | 24.3 | 30.3 | 33.9 | 35.9 | 42.9 | 30.9 | 32.7 | 37.6 |
31.25 | 30.9 | 31 | 36 | 23.6 | 23.6 | 29.6 | 31.2 | 33.2 | 40.2 | 28.2 | 30.0 | 35.5 |
62.5 | 24.9 | 25 | 30 | 21.5 | 21.5 | 27.5 | 21.4 | 23.4 | 30.4 | 18.4 | 20.1 | 25.7 |
100 | 20.8 | 21 | 26 | 20.1 | 20.1 | 26.1 | 13.3 | 15.3 | 22.3 | 10.3 | 11.9 | 18.2 |
155 | 17.0 | 17 | 22 | 18.8 | 18.8 | 24.8 | 4.4 | 6.4 | 13.4 | 1.4 | 2.0 | 9.7 |
200 | 14.8 | 15 | 20 | 18.0 | 18.0 | 24.0 | – | 0.4 | 7.4 | – | – | 4.8 |
Technical Data:
- Điện dung: 5.6 nF/100m.
- Trở kháng: 100 ohms +/-15%, 1 MHz to 200 MHz.
- Điện trở dây dẫn: 9.38 ohms max/100m.
- Điện áp : 300VAC hoặc VDC.
- Độ trễ truyền: 538 ns/100 m max. @ 100 MHz.
- Độ uốn cong: (4 X đường kính cáp) ≈ 1".
- Đóng gói : 1000ft/ reel-in-box (24 lbs/kft), 1000ft/ Wooden Reel (24 lbs/kft), 1000ft/ Pull-box (24 lbs/kft).
Chất liệu:
- Dây dẫn: đồng dạng cứng - solid, đường kính lõi 24 AWG.
- Vỏ bọc cách điện: Polyethylene, 0.008in.
- Vỏ bọc: 0.015in (Þ.230), PVC.
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C – 60°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 80°C.
Được phê duyệt (bởi ETL):
Cáp cat 5 dạng solid, đường kính lõi 24 AWG, 4 đôi dây loại UTP, phân loại CMX theo UL/NEC. Vỏ cáp được sản xuất nhiều màu và không chứa chì. Cáp thỏa các yêu cầu hiệu suất của chuẩn cáp Cat 5e và được kiểm tra độc lập bởi ETL. Cáp được liệt kê trong danh sách UL với số tệp E138034.
Tải tài liệu đính kèm cho sản phẩm này
Để tải tài liệu, bạn nhấn chuột vào tên tập tin cần tải hoặc nhấn chuột vào cột "Tải về".
Tên tập tin | Mô tả | Kích cỡ | Lượt tải | Xem/Tải về |
6-57826-2___TE520R-WTII.pdf | COMMSCOPE/AMP Category 5E UTP Cable | 196,51 KB | 27 |