AMP Vertical Cable Management Frame for 110XC Distribution Frame Kit, 300-Pair 569851-1
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Những sản phẩm trong hệ thống 110Connect XC Cross Connect hoàn toàn đáp ứng về hiệu suất cho những ứng dụng: 100BASE-TX, 155 Mbps ATM và Gigabit Ethernet.
Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Category 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet. Hệ thống 110Connect XC tương thích với các công cụ bấm chuẩn 110 loại 5-pair và 1 dây (sigle wire). Hệ thống đấu chéo 110Connect XC AMP cung cấp cho 50,100, 300-pair.
Các thiết bị trong hệ thống 110Connect XC được liệt kê trong UL, và được thẩm định phê duyệt bởi CSA và Austel. Hệ thống wiring có hai loại: có chân (with leg) và không chân (w/o leg), bấm dây có kích cỡ từ 22-24AWG, kết hợp với connecting block và dây nhảy XC tạo nên một hệ thống Cross-connect hoàn chỉnh thỏa các yêu cầu hiệu suất (liệt kê bảng bên dưới). Có chỗ trống cho việc gắn nhãn định vị cổng.
Các thiết bị trong hệ thống 110Connect XC được liệt kê trong UL, và được thẩm định phê duyệt bởi CSA và Austel. Hệ thống wiring có hai loại: có chân (with leg) và không chân (w/o leg), bấm dây có kích cỡ từ 22-24AWG, kết hợp với connecting block và dây nhảy XC tạo nên một hệ thống Cross-connect hoàn chỉnh thỏa các yêu cầu hiệu suất (liệt kê bảng bên dưới). Có chỗ trống cho việc gắn nhãn định vị cổng.
Các thiết bị trong hệ thống 110Connect XC được liệt kê trong UL, và được thẩm định phê duyệt bởi CSA và Austel. Hệ thống đấu chéo được xây dựng từ những khung 110Connect XC (loại 300 hoặc 900 pair), và connecting block (loại 4 và 5 pair) sẽ được đóng vào wiring block . Những khung quản lý cáp được lắp xen kẽ giữa những khung Cross-connect. Hệ thống Cross-connect đáp ứng những yêu cầu hiệu suất. Part number mô tả chi tiết bên dưới.
Performance data:
Tần số MHz | Attenuation, dB | NEXT, dB | PS NEXT, dB | FEXT, dB | Return Loss, dB | |||||
Spec | AMP | Spec | AMP | Spec | AMP | Spec | AMP | Spec | AMP | |
1 | 0.1 | 0.05 | 65.0 | 82.9 | – | 79.9 | 65.0 | 85.1 | 35.0 | 57.6 |
4 | 0.1 | 0.05 | 65.0 | 71.6 | – | 68.6 | 63.1 | 74.4 | 35.0 | 48.5 |
8 | 0.1 | 0.05 | 64.9 | 65.8 | – | 62.7 | 57.0 | 68.3 | 35.0 | 42.8 |
10 | 0.1 | 0.05 | 63.0 | 63.8 | – | 60.8 | 55.1 | 66.4 | 35.0 | 40.8 |
16 | 0.2 | 0.1 | 58.9 | 59.9 | – | 56.9 | 51.0 | 62.5 | 35.0 | 36.9 |
20 | 0.2 | 0.1 | 57.0 | 57.9 | – | 54.9 | 49.1 | 60.5 | 34.0 | 35.0 |
25 | 0.2 | 0.1 | 55.0 | 55.9 | – | 52.9 | 47.1 | 58.4 | 32.0 | 33.0 |
31.25 | 0.2 | 0.1 | 53.1 | 53.9 | – | 50.9 | 45.2 | 56.4 | 30.1 | 31.0 |
62.5 | 0.3 | 0.15 | 47.1 | 48.0 | – | 45.0 | 39.2 | 50.3 | 24.1 | 25.1 |
100 | 0.4 | 0.2 | 43.0 | 44.0 | – | 41.0 | 35.1 | 45.9 | 20.0 | 21.2 |
- Độ bền: 200 lần bấm (cáp 24AWG)
- Wiring Block: Hỗn hợp ABS/Polycarbonate, UL 94V-0
- Connecting Block: Hỗn hợp ABS/Polycarbonate, UL 94V-0
- Backboard và duct: Thép carbon
- Distribution rings: Hợp kim nhôm
- Tệp số E81956 (UL)
- Chứng nhận số LR702659
Loại sản phẩm
P/N | Tên sản phẩm |
569851-1 | AMP Vertical Cable Management Frame for 110XC Distribution Frame Kit, 300-Pair |
Tải tài liệu đính kèm cho sản phẩm này
Để tải tài liệu, bạn nhấn chuột vào tên tập tin cần tải hoặc nhấn chuột vào cột "Tải về".Tên tập tin | Mô tả | Kích cỡ | Lượt tải | Xem/Tải về |
Cat_5e_110XC_Cross_Connect_Frame_Kits_Cut_Sheet_rev1.pdf | 110Connect XC Cross Connect Frame Kits | 305,19 KB | 764 |