AMP 110Connect XC Wiring Block, w/o Legs, 50-Pair 558839-1
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Category 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet.
Hệ thống đấu chéo 110Connect XC thỏa các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Category 5e. Chúng đáp ứng yêu cầu hiệu suất với các ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn: 100Base-Tx, 155Mbps ATM và Gigabit Ethernet. Hệ thống 110Connect XC tương thích với các công cụ bấm chuẩn 110 loại 5-pair và 1 dây (sigle wire). Hệ thống đấu chéo 110Connect XC AMP cung cấp cho 50,100, 300-pair.
Các thiết bị trong hệ thống 110Connect XC được liệt kê trong UL, và được thẩm định phê duyệt bởi CSA và Austel. Hệ thống wiring có hai loại: có chân (with leg) và không chân (w/o leg), bấm dây có kích cỡ từ 22-24AWG, kết hợp với connecting block và dây nhảy XC tạo nên một hệ thống Cross-connect hoàn chỉnh thỏa các yêu cầu hiệu suất (liệt kê bảng bên dưới). Có chỗ trống cho việc gắn nhãn định vị cổng.
Các thiết bị trong hệ thống 110Connect XC được liệt kê trong UL, và được thẩm định phê duyệt bởi CSA và Austel. Hệ thống wiring có hai loại: có chân (with leg) và không chân (w/o leg), bấm dây có kích cỡ từ 22-24AWG, kết hợp với connecting block và dây nhảy XC tạo nên một hệ thống Cross-connect hoàn chỉnh thỏa các yêu cầu hiệu suất (liệt kê bảng bên dưới). Có chỗ trống cho việc gắn nhãn định vị cổng.
Các thiết bị trong hệ thống 110Connect XC được liệt kê trong UL, và được thẩm định phê duyệt bởi CSA và Austel. Hệ thống wiring có hai loại: có chân (with leg) và không chân (w/o leg), bấm dây có kích cỡ từ 22-24AWG, kết hợp với connecting block và dây nhảy XC tạo nên một hệ thống Cross-connect hoàn chỉnh thỏa các yêu cầu hiệu suất (liệt kê bảng bên dưới). Có chỗ trống cho việc gắn nhãn định vị cổng.
Performance data:
Tần số MHz | Attenuation, dB | NEXT, dB | PS NEXT, dB | FEXT, dB | Return Loss, dB | |||||
Spec | AMP | Spec | AMP | Spec | AMP | Spec | AMP | Spec | AMP | |
1 | 0.1 | 0.05 | 65.0 | 82.9 | – | 79.9 | 65.0 | 85.1 | 35.0 | 57.6 |
4 | 0.1 | 0.05 | 65.0 | 71.6 | – | 68.6 | 63.1 | 74.4 | 35.0 | 48.5 |
8 | 0.1 | 0.05 | 64.9 | 65.8 | – | 62.7 | 57.0 | 68.3 | 35.0 | 42.8 |
10 | 0.1 | 0.05 | 63.0 | 63.8 | – | 60.8 | 55.1 | 66.4 | 35.0 | 40.8 |
16 | 0.2 | 0.1 | 58.9 | 59.9 | – | 56.9 | 51.0 | 62.5 | 35.0 | 36.9 |
20 | 0.2 | 0.1 | 57.0 | 57.9 | – | 54.9 | 49.1 | 60.5 | 34.0 | 35.0 |
25 | 0.2 | 0.1 | 55.0 | 55.9 | – | 52.9 | 47.1 | 58.4 | 32.0 | 33.0 |
31.25 | 0.2 | 0.1 | 53.1 | 53.9 | – | 50.9 | 45.2 | 56.4 | 30.1 | 31.0 |
62.5 | 0.3 | 0.15 | 47.1 | 48.0 | – | 45.0 | 39.2 | 50.3 | 24.1 | 25.1 |
100 | 0.4 | 0.2 | 43.0 | 44.0 | – | 41.0 | 35.1 | 45.9 | 20.0 | 21.2 |
- Độ bền: 200 lần bấm (cáp 24AWG)
- Wiring Block: Hỗn hợp ABS/Polycarbonate, UL 94V-0
- Connecting Block: Hỗn hợp ABS/Polycarbonate, UL 94V-0
- Tệp số E81956 (UL)
- Chứng nhận số LR702659
- A95/CFD/0227 (Austel).
Loại sản phẩm
P/N | Tên sản phẩm |
558401-1 | AMP 110Connect XC Connecting Block, 4-Pair |
558402-1 | AMP 110Connect XC Connecting Block, 5-Pair |
558842-1 | AMP 110Connect XC Wiring Block, w/Legs, 100-Pair |
558841-1 | AMP 110Connect XC Wiring Block, w/Legs, 50-Pair |
558839-1 | AMP 110Connect XC Wiring Block, w/o Legs, 50-Pair |
Tải tài liệu đính kèm cho sản phẩm này
Để tải tài liệu, bạn nhấn chuột vào tên tập tin cần tải hoặc nhấn chuột vào cột "Tải về".Tên tập tin | Mô tả | Kích cỡ | Lượt tải | Xem/Tải về |
Cat_5e_110XC_Cross_Connect_Blocks_Cut_Sheet_rev1.pdf | 110Connect XC Cross Connect | 142,54 KB | 793 |
|