24-Port 10/100 PoE Smart Switch SF200-24P SLM224PT-EU
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Thiết bị mạng switch Cisco SF200-24P thuộc dòng sản phẩm Cisco small business 200 Series.Thiết bị mạng switch Cisco SF200-24P được thiết kế để hoạt động ở layer 2 trong mô hình OSI 3 lớp. Switch Cisco SF200-24P cung cấp 24 10/100, 2 combo mini-GBIC ports, PoE support on 12 ports 100W power budget cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Chúng ta có thể sử dụng switch cisco SF200-24P để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các doanh nghiệp nhỏ với số lượng user ít... hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.
Switch Cisco SF200-24P 24 Ports 10/100 (12 Ports PoE 100W) 2 combo mini-GBIC ports
Thiết bị mạng switch cisco SF200-24P tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Các tính năng Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu.Thiết kế để bàn hoăc Rack Mount.
Chúng ta có thể sử dụng switch cisco SF200-24P để kết nối các máy tính, máy in, camera hoăc các thiết bị wifi trong 1 phòng ban, trong các doanh nghiệp nhỏ với số lượng user ít... hoặc sử dụng để mở rộng mạng LAN trong các doanh nghiệp.
Switch Cisco SF200-24P 24 Ports 10/100 (12 Ports PoE 100W) 2 combo mini-GBIC ports
Thiết bị mạng switch cisco SF200-24P tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Các tính năng Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu.Thiết kế để bàn hoăc Rack Mount.
Kết nối máy tính để bàn tốc độ cao.
Kết nối không dây an toàn.
Truyền thông hợp nhất.
Dễ dàng cấu hình và quản lý.
Hiệu suất và độ tin cậy cao.
Cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
Bảo mật mạng.
Hỗ trợ điện thoại IP.
Hỗ trợ IPv6.
Quản lý nâng cao.
Giải pháp tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Yên tâm.
Dịch vụ và hỗ trợ toàn thế giới.
Nhiều tùy chọn ngôn ngữ.
Kết nối không dây an toàn.
Truyền thông hợp nhất.
Dễ dàng cấu hình và quản lý.
Hiệu suất và độ tin cậy cao.
Cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
Bảo mật mạng.
Hỗ trợ điện thoại IP.
Hỗ trợ IPv6.
Quản lý nâng cao.
Giải pháp tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Yên tâm.
Dịch vụ và hỗ trợ toàn thế giới.
Nhiều tùy chọn ngôn ngữ.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco SLM224PT-EU
General Information | |
Product Name | SLM224PT-EU 24-Port 10/100 PoE Smart Switch |
Manufacturer Part Number | SLM224PT-NA |
Product Series | 200 |
Product Model | SLM224PT-EU |
Product Type | Ethernet Switch |
Interfaces/Ports | |
Total Number of Network Ports | 26 |
Uplink Port | Yes |
Port / Expansion Slot Details |
24 x Fast Ethernet Network2 x Gigabit Ethernet Uplink 2 x Gigabit Ethernet Expansion Slot |
I/O Expansions | |
Number of Total Expansion Slots | 2 |
Expansion Slot Type | SFP |
Shared SFP Slot | Yes |
Number of SFP Slots | 2 |
Media & Performance | |
Media Type Supported | Twisted Pair |
Ethernet Technology | Gigabit EthernetFast Ethernet |
Network Technology |
10/100/1000Base-T10/100Base-TX 1000Base-X |
Network & Communication | |
Layer Supported | 2 |
Power Description | |
Power Source | Power Supply |
Management & Protocols | |
Manageable | Yes |
Physical Characteristics | |
Form Factor | Desktop |
Height | 1.7" |
Width | 17.3" |
Depth | 10.1" |
Warranty | |
Limited Warranty | Lifetime |
Miscellaneous | |
Package Contents |
|
Other Information | |
Product Family | 200 |
PoE (RJ-45) Port | No |
Additional Warranty Information | |
Twisted Pair Cable Standard | Category 5 |
USB | No |
Number of Network (RJ-45) Ports | 12 |
Number of PoE (RJ-45) Ports | 12 |
Certifications & Standards |
IEEE Standards:
|
MTBF | 307098 Hour |
Management |
|
System Requirements |
|
Flash Memory | 16 MB |
Input Voltage | 110 V AC220 V AC |
Standard Memory | 128 MB |
Tính năng của Switch Cisco SLM224PT-EU
Layer 2 Switching | ||||||||||||||||
Spanning Tree Protocol (STP) |
Standard 802.1d STP support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default |
|||||||||||||||
Port grouping |
Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP)
● Up to 4 groups
● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation
|
|||||||||||||||
VLAN |
Support for up to 256 VLANs simultaneously (out of 4096 VLAN IDs). 16 VLANs supported in SG200-08 and SG200-08P Port-based and 802.1Q tag-based VLANs |
|||||||||||||||
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS | |||||||||||||||
Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1 and 2 snooping | IGMP limits bandwidth-intensive multicast traffic to only the requesters; supports 256 multicast groups (16 for SG200-08 and SG200-08P) | |||||||||||||||
Head-of-line (HOL) blocking | HOL blocking prevention | |||||||||||||||
Security | ||||||||||||||||
IEEE 802.1X (Authenticator role) | 802.1X: RADIUS authentication, MD5 hash | |||||||||||||||
Port security | Locks MAC addresses to ports, and limits the number of learned MAC addresses | |||||||||||||||
Storm control | Broadcast, multicast, and unknown unicast | |||||||||||||||
DoS prevention | DoS attack prevention | |||||||||||||||
Quality of Service | ||||||||||||||||
Priority levels | 4 hardware queues | |||||||||||||||
Scheduling |
Strict priority and weighted round-robin (WRR) Queue assignment based on differentiated services code point (DSCP) and class of service (802.1p/CoS) |
|||||||||||||||
Class of service | Port based, 802.1p VLAN priority based, IPv4/v6 IP precedence/type of service (ToS)/DSCP based, Differentiated Services (DiffServ) | |||||||||||||||
Rate limiting | Ingress policer, per VLAN and per port | |||||||||||||||
Standards | ||||||||||||||||
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad LACP, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w RSTP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, RFC 768, RFC 783, RFC 791, RFC 792, RFC 793, RFC 813, RFC 879, RFC 896, RFC 826, RFC 854, RFC 855, RFC 856, RFC 858, RFC 894, RFC 919, RFC 922, RFC 920, RFC 950, RFC 951, RFC 1042, RFC 1071, RFC 1123, RFC 1141, RFC 1155, RFC 1350, RFC 1533, RFC 1541, RFC 1542, RFC 1624, RFC 1700, RFC 1867, RFC 2030, RFC 2616, RFC 2131, RFC 2132, RFC 3164, RFC 2618 | |||||||||||||||
IPv6 | ||||||||||||||||
IPv6 |
IPv6 host mode IPv6 over Ethernet Dual IPv6/IPv4 stack IPv6 neighbor and router discovery (ND) IPv6 stateless address auto-configuration Path maximum transmission unit (MTU) discovery Duplicate address detection (DAD) Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 IPv6 over IPv4 network with Intra-Site Automatic Tunnel Addressing Protocol (ISATAP) support |
|||||||||||||||
IPv6 QoS | Prioritize IPv6 packets in hardware | |||||||||||||||
Multicast Listener Discovery (MLD) snooping | Deliver IPv6 multicast packets only to the required receivers | |||||||||||||||
IPv6 applications | Web, ping, Simple Network Time Protocol (SNTP), Trivial File Transfer Protocol (TFTP), RADIUS, syslog, DNS client | |||||||||||||||
IPv6 RFCs supported |
RFC 2463: ICMP version 6 RFC 3513: IPv6 address architecture RFC 4291: IPv6 addressing architecture RFC 2460: IPv6 specification RFC 2461: Neighbor discovery for IPv6 RFC 2462: IPv6 stateless address auto-configuration RFC 1981: Path maximum transmission unit (MTU) discovery RFC 4007: IPv6 scoped address architecture RFC 3484: Default address selection mechanism RFC 4214: ISATAP tunneling RFC 4293: MIB IPv6: Textual conventions and general group RFC 3595: Textual conventions for IPv6 flow label |
Bảo hành 12 tháng, theo chính sách bảo hành của hãng Cisco Việt Nam.
Download tài liệu thiết bị mạng Cisco 200 Series Smart Switches Cisco Small Business data_sheet_c78-634369.pdf