Switch Cisco SLM2024T-EU 24 10/100/1000 Ports 2x1GE Uplink SG200-26
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Thiết bị mạng Switch Cisco SLM2024T-EU thuộc dòng sản phẩm Cisco Small Business 200 Series. Thiết bị mạng switch Cisco SLM2024T-EU được thiết kế để phù hợp ở Layer 2 trong mô hình mạng 3 lớp. Switch Cisco SLM2024T-EU cung cấp 24 10/100/1000 ports, 2 combo mini-GBIC ports, cho các kết nối LAN tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thiết bị mạng Switch Cisco SLM2024T-EU tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Các tính năng Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. Thiết kế để bàn hoặc rack mount.
Thiết bị mạng Switch Cisco SLM2024T-EU tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). Các tính năng Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. Thiết kế để bàn hoặc rack mount.
Các tính năng mới của Switch Cisco SLM2024T-EU
Kết nối máy tính để bàn tốc độ cao.
Kết nối không dây an toàn.
Truyền thông hợp nhất.
Dễ dàng cấu hình và quản lý.
Hiệu suất và độ tin cậy cao.
Cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
Bảo mật mạng.
Hỗ trợ điện thoại IP.
Hỗ trợ IPv6.
Quản lý nâng cao.
Giải pháp tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Yên tâm.
Dịch vụ và hỗ trợ toàn thế giới.
Nhiều tùy chọn ngôn ngữ.
Kết nối máy tính để bàn tốc độ cao.
Kết nối không dây an toàn.
Truyền thông hợp nhất.
Dễ dàng cấu hình và quản lý.
Hiệu suất và độ tin cậy cao.
Cấp nguồn qua Ethernet (PoE).
Bảo mật mạng.
Hỗ trợ điện thoại IP.
Hỗ trợ IPv6.
Quản lý nâng cao.
Giải pháp tiết kiệm năng lượng tối ưu.
Yên tâm.
Dịch vụ và hỗ trợ toàn thế giới.
Nhiều tùy chọn ngôn ngữ.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco SLM2024T-EU
General Information | |
Product Name | SLM2024T-EU 24-Port Gigabit 2 Combo Mini-GBIC |
Manufacturer Part Number | SLM2024T-K9 |
Product Series | 200 Series |
Product Model | SLM2024T-EU |
Product Type | Ethernet Switch |
Interfaces/Ports | |
Total Number of Network Ports | 26 |
Uplink Port | Yes |
Port / Expansion Slot Details |
24 x Gigabit Ethernet Network2 x Gigabit Ethernet Uplink 2 x Gigabit Ethernet Expansion Slot |
I/O Expansions | |
Number of Total Expansion Slots | 2 |
Expansion Slot Type | SFP |
Shared SFP Slot | Yes |
Number of SFP Slots | 2 |
Media & Performance | |
Capacity in Millions of Packets per Second (mpps) (64-byte packets) | 38.69 |
Switching Capacity in Gigabits per Second (Gbps) | 52.0 |
Packet buffer | 8 Mb |
IEEE 802.3af PoE | N/A |
Jumbo frames | Frame sizes up to 10 KB |
MAC table | Up to 8,000 MAC addresses |
Buttons | Reset button |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 16 MB |
CPU memory | 128 MB |
Power and Environmental | |
Dimensions (W x H x D) | 440 x 44 x 257 mm (17.35 x 1.73 x 10.1 inch) |
Weight | 3.27 Kg (7.21 Pounds) |
Power | 100V-240V, 50-60 HZ, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature | –4° to 158°F (–20° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic Noise | - |
MTBF @ 40°C (hours) | 194,278 |
Tính năng của Switch Cisco SLM2024T-EU
Layer 2 Switching | ||||||||||||||||
Spanning Tree Protocol (STP) |
Standard 802.1d STP support Fast convergence using 802.1w (Rapid Spanning Tree [RSTP]), enabled by default |
|||||||||||||||
Port grouping |
Support for IEEE 802.3ad Link Aggregation Control Protocol (LACP)
● Up to 4 groups
● Up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation
|
|||||||||||||||
VLAN |
Support for up to 256 VLANs simultaneously (out of 4096 VLAN IDs). 16 VLANs supported in SG200-08 and SG200-08P Port-based and 802.1Q tag-based VLANs |
|||||||||||||||
Voice VLAN | Voice traffic is automatically assigned to a voice-specific VLAN and treated with appropriate levels of QoS | |||||||||||||||
Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1 and 2 snooping | IGMP limits bandwidth-intensive multicast traffic to only the requesters; supports 256 multicast groups (16 for SG200-08 and SG200-08P) | |||||||||||||||
Head-of-line (HOL) blocking | HOL blocking prevention | |||||||||||||||
Security | ||||||||||||||||
IEEE 802.1X (Authenticator role) | 802.1X: RADIUS authentication, MD5 hash | |||||||||||||||
Port security | Locks MAC addresses to ports, and limits the number of learned MAC addresses | |||||||||||||||
Storm control | Broadcast, multicast, and unknown unicast | |||||||||||||||
DoS prevention | DoS attack prevention | |||||||||||||||
Quality of Service | ||||||||||||||||
Priority levels | 4 hardware queues | |||||||||||||||
Scheduling |
Strict priority and weighted round-robin (WRR) Queue assignment based on differentiated services code point (DSCP) and class of service (802.1p/CoS) |
|||||||||||||||
Class of service | Port based, 802.1p VLAN priority based, IPv4/v6 IP precedence/type of service (ToS)/DSCP based, Differentiated Services (DiffServ) | |||||||||||||||
Rate limiting | Ingress policer, per VLAN and per port | |||||||||||||||
Standards | ||||||||||||||||
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3ad LACP, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, IEEE 802.1D (STP), IEEE 802.1Q/p VLAN, IEEE 802.1w RSTP, IEEE 802.1X Port Access Authentication, IEEE 802.3af, RFC 768, RFC 783, RFC 791, RFC 792, RFC 793, RFC 813, RFC 879, RFC 896, RFC 826, RFC 854, RFC 855, RFC 856, RFC 858, RFC 894, RFC 919, RFC 922, RFC 920, RFC 950, RFC 951, RFC 1042, RFC 1071, RFC 1123, RFC 1141, RFC 1155, RFC 1350, RFC 1533, RFC 1541, RFC 1542, RFC 1624, RFC 1700, RFC 1867, RFC 2030, RFC 2616, RFC 2131, RFC 2132, RFC 3164, RFC 2618 | |||||||||||||||
IPv6 | ||||||||||||||||
IPv6 |
IPv6 host mode IPv6 over Ethernet Dual IPv6/IPv4 stack IPv6 neighbor and router discovery (ND) IPv6 stateless address auto-configuration Path maximum transmission unit (MTU) discovery Duplicate address detection (DAD) Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6 IPv6 over IPv4 network with Intra-Site Automatic Tunnel Addressing Protocol (ISATAP) support |
|||||||||||||||
IPv6 QoS | Prioritize IPv6 packets in hardware | |||||||||||||||
Multicast Listener Discovery (MLD) snooping | Deliver IPv6 multicast packets only to the required receivers | |||||||||||||||
IPv6 applications | Web, ping, Simple Network Time Protocol (SNTP), Trivial File Transfer Protocol (TFTP), RADIUS, syslog, DNS client | |||||||||||||||
IPv6 RFCs supported |
RFC 2463: ICMP version 6 RFC 3513: IPv6 address architecture RFC 4291: IPv6 addressing architecture RFC 2460: IPv6 specification RFC 2461: Neighbor discovery for IPv6 RFC 2462: IPv6 stateless address auto-configuration RFC 1981: Path maximum transmission unit (MTU) discovery RFC 4007: IPv6 scoped address architecture RFC 3484: Default address selection mechanism RFC 4214: ISATAP tunneling RFC 4293: MIB IPv6: Textual conventions and general group RFC 3595: Textual conventions for IPv6 flow label |
Các loại Module quang Cisco sử dụng cho Switch Cisco SLM2048PT
Product Ordering Number | Description |
MFE Transceivers | |
MFEBX1 | 100BASE-BX-20U SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 20 km |
MFELX1 | 100BASE-LX SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 15 km |
MFEFX1 | 100BASE-FX SFP transceiver for multimode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 2 km |
MGE Transceivers | |
MGBBX1 | 1000BASE-BX-20U SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 10 km |
MGBLH1 | 1000BASE-LH SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 40 km |
MGBLX1 | 1000BASE-LX SFP transceiver for single-mode fiber, 1310 nm wavelength, supports up to 10 km |
MGBSX1 | 1000BASE-SX SFP transceiver for multimode fiber, 850 nm wavelength, supports up to 500 m |
Bảo hành 12 tháng, theo chính sách bảo hành của hãng Cisco Việt Nam.
Download tài liệu thiết bị mạng Cisco 200 Series Smart Switches Cisco Small Business data_sheet_c78-634369.pdf