Thiết bị chuyển mạch CISCO CBS250 Smart 48-port GE, 4x10G SFP+ CBS250-48T-4X-EU
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Switch Cisco CBS250-48T-4X-EU được trang bị 48 cổng Gigabit Ethernet và 4 cổng uplink 10G SFP+, mang lại hiệu suất kết nối mạnh mẽ và ổn định. Thiết bị hỗ trợ các tính năng quản lý thông minh, bảo mật cao và dễ dàng cấu hình, giúp tối ưu hóa hạ tầng mạng và đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng. Sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống mạng doanh nghiệp và văn phòng quy mô vừa và lớn, đáp ứng tốt các nhu cầu kết nối và mở rộng
Thiết bị chuyển mạch CISCO CBS250 Smart 48-port GE, 4x10G SFP+ CBS250-48T-4X-EU
- Số cổng: 48 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps).
- Cổng uplink: 4 cổng 10G SFP+ (hỗ trợ module quang tốc độ cao).
- Công nghệ chuyển mạch: Layer 2 (L2) với khả năng định tuyến tĩnh Layer 3 (L3).
- Tốc độ chuyển mạch: Lên đến 176 Gbps (Switching Capacity).
- Tốc độ chuyển tiếp: 130.95 Mpps (Million packets per second).
- Hỗ trợ PoE: Không hỗ trợ PoE trên phiên bản này.
- VLAN: Hỗ trợ lên tới 256 VLAN và VLAN 802.1Q Tagging.
- Bảo mật: Hỗ trợ các tính năng bảo mật nâng cao như ACLs, SSL, DHCP Snooping, IP Source Guard.
- Quản lý: Giao diện web trực quan, hỗ trợ CLI, SNMP, RMON và ứng dụng CISCO Business Dashboard.
- Tính năng thông minh: QoS (Quality of Service), Auto Voice VLAN, Auto Smartports, IGMP Snooping.
- Kích thước: 440 x 44 x 257 mm (1U Rackmount).
- Nguồn điện: AC 100-240V, 50-60 Hz.
CBS250-48T-4X-EU | |
Performance | |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 130.94 mpps |
Switching capacity | 176Gbps |
General | |
Jumbo frames | Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes |
MAC table | 8K addresses |
System power consumption | 110V=51.01W |
220V=50.58W | |
Heat dissipation (BTU/hr) | 174.06 |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, Speed |
Flash | 256 MB |
CPU | 800MHz ARM |
DRAM | 512 MB |
Packet buffer | 3 MB |
Ports | |
Total system ports | 48 Gigabit Ethernet + 4 10 Gigabit Ethernet |
RJ-45 ports | 48 Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + SFP) | 4 SFP+ |
Console port | Cisco Standard mini USB Type-B/RJ45 console port |
USB slot | USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management |
Environmental | |
Unit dimensions (W x D x H) | 445 x 288 x 44 mm |
Unit weight | 3.95kg |
Power | 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal |
Certification | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | -5° to 50°C |
Storage temperature | -25° to 70°C |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Acoustic noise and Mean Time Between Failures (MTBF) | |
Fan (number) | 1 |
Acoustic noise | 25°C: 29.7 dBA |
MTBF at 25°C (hours) | 1,452,667 |