Switch Juniper 24-port (8-ports PoE) 320W EX4200-24T
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Thiết mạng Juniper switch EX4200-24T được thiết kế để phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Switch 4200 Series. Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4200-24Tcung cấp 24-port 10/100/1000BASE-T (8-ports PoE) để kết nối đường quang Multimode hoặc Single Mode. Switch EX4200-24T sử dụng điện AC 320W.
Thiết mạng Juniper switch EX4200-24T được thiết kế để phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng Switch 4200 Series. Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4200-24Tcung cấp 24-port 10/100/1000BASE-T (8-ports PoE) để kết nối đường quang Multimode hoặc Single Mode. Switch EX4200-24T sử dụng điện AC 320W.
Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4200-24T được sử dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng Switch EX4200-24T tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Vì hệ điều hành của Switch EX4200-24T là Juniper Junos với các tính năng Layer 3 cơ bản do vậy nó cung cấp 16K Unicast MAC Addresses, 320 IPv4 Unicast Direct Routes, 64 Maximum active VLANs, 4096 VLAN IDs available.
EX4200-24T switch Juniper EX4200 24-port 1000BaseT PoE + 930W AC PS thiết bị mạng juniper EX4200-24T thiết bị chuyển mạch juniper EX4200-24T giá tốt nhất thị trường
Thiết bị chuyển mạch Juniper EX4200-24T được sử dụng cho việc cung cấp kết nối mạng LAN đến các máy tính làm việc và các thiết bị cần kết nối mạng như bộ phát không dây wifi, máy in, máy chủ, IP camera … Dòng Switch EX4200-24T tiết kiệm chi phí và rất hiệu quả cho việc cung cấp kết nối mạng, với mức tiêu thụ nguồn điện thấp.
Vì hệ điều hành của Switch EX4200-24T là Juniper Junos với các tính năng Layer 3 cơ bản do vậy nó cung cấp 16K Unicast MAC Addresses, 320 IPv4 Unicast Direct Routes, 64 Maximum active VLANs, 4096 VLAN IDs available.
EX4200-24T switch Juniper EX4200 24-port 1000BaseT PoE + 930W AC PS thiết bị mạng juniper EX4200-24T thiết bị chuyển mạch juniper EX4200-24T giá tốt nhất thị trường
Mô hình động cơ chuyển đổi | Lưu trữ và chuyển tiếp |
DRAM | 1 GB với ECC |
Flash | 1 GB |
CPU | 1 GHz PowerPC CPU |
Tốc độ dữ liệu | 88 Gbps |
Mật độ cổng GbE trên mỗi hệ thống | 28 (24 host ports + four-port GbE uplink module) |
Mật độ cổng 10 GbE trên mỗi hệ thống | 2 (uplink module) |
Khả năng chuyển mạch gói | 88 Gbps |
Tổng công suất chuyển mạch tổng hợp | 216 Gbps |
Lưu lượng lớp 2/tầng 3(Mpps) | 65 Mpps (tốc độ dây) |
Mật độ cổng 10/100/1000BASE-T | |
Mật độ cổng 100BASE-FX/1000BASE-X (SFP) |
|
Mật độ cổng 10GBASE-X |
|
Khả năng phục hồi |
Nguồn điện dự phòng, nguồn điện dự phòng nóng, khay quạt thay đổi trường với 3 quạt, chuyển đổi công cụ lộ trình nhanh chóng (GRES) trong cấu hình Chassis ảo |
Hệ điều hành | JUNOS |
QoS Queues / Port | 8 |
Địa chỉ MAC | 24,000 |
Các khung Jumbo | 9216 Bytes |
Các tuyến IPv4 Unicast / Multicast | 12,000 / 2,000 |
Số VLANs | 4,096 |
Mục ARP |
16,000 |
Các module quang dưới đây có thể sử dụng cho Switch Juniper EX4200-24T
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-1M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 1m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-3M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 3m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-5M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 5m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-7M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 7m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-ER SFP+ 10GBase-ER 10 Gigabit Ethernet Optics, 1550nm for 40km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LR SFP+ 10GBase-LR 10 Gigabit Ethernet Optics, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LRM SFP+ 10 Gigabit Ethernet LRM Optics, 1310nm for 220m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-SR SFP+ 10GBase-SR 10 Gigabit Ethernet Optics, 850nm for up to 300m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-USR SFP+ 10 Gigabit Ethernet Ultra Short Reach Optics, 850 nm for 10m on OM1, 20m on OM2, 100m on OM3 multi-mode fiber
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-FX SFP 100Base-FX Fast Ethernet Optics, 1310nm for 2km transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-LH SFP 100base-LH Fast Ethernet Optics, 1550nm for 80km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-LX SFP 100base-LX Fast Ethernet Optics, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-LX40K SFP FE 100base-LX Fast Ethernet Optics, 1550nm for 40km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-LH SFP 1000base-LH Fast Ethernet Optics, 1550nm for 80km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-LX SFP 1000Base-LX Gigabit Ethernet Optics, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-LX40K SFP 1000Base-LX Gigabit Ethernet Optics, 1310nm for 40 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-SX SFP 1000Base-SX Gigabit Ethernet Optics, 850nm for upto 550m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-T SFP 1000Base-T 10/100/1000 Copper Transceiver Module for up to 100m transmission on Cat5
Module quang Juniper EX-SFP-FE20KT13R15 SFP 100Base-BX Fast Ethernet Optics, Tx 1310nm/Rx 1550nm for 20km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-FE20KT15R13 SFP 100Base-BX Fast Ethernet Optics, Tx 1550nm/Rx 1310nm for 20km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT13R14 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1310nm/Rx 1490nm for 10km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT13R15 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1310nm/Rx 1550nm for 10km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT14R13 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1490nm/Rx 1310nm for 10km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT15R13 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1550nm/Rx 1310nm for 10km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE40KT13R15 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1310nm/Rx 1550nm for 40km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE40KT15R13 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1550nm/Rx 1310nm for 40km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1470 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1470nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1490 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1490nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1510 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1510nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1530 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1530nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1550 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1550nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1570 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1570nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1590 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1590nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1610 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1610nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE80KDWDM 10GE DWDM XFP, tunable across C-band 50 Ghz channel spacing (compliant with ITU-T G.698.1 ) for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-ER XFP 10GBase-ER 10 Gigabit Ethernet Optics Module, 1550nm for 40km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-LR XFP 10GBase-LR 10 Gigabit Ethernet Optics Module, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-SR XFP 10GBase-SR 10 Gigabit Ethernet Optics Module. 850nm for up to 300m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-ZR XFP 10GBase-ZR 10 Gigabit Ethernet Optics Module, 1550nm for 80km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-ZR 8-Pack SFP+ 10GBase SR Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-1G-SX-8PACK 8-Pack SFP 1GBase SX Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-1G-T-8PACK 8-Pack SFP 1GBaseT Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-1M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 1m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-3M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 3m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-5M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 5m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-DAC-7M SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable) 7m
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-ER SFP+ 10GBase-ER 10 Gigabit Ethernet Optics, 1550nm for 40km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LR SFP+ 10GBase-LR 10 Gigabit Ethernet Optics, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-LRM SFP+ 10 Gigabit Ethernet LRM Optics, 1310nm for 220m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-SR SFP+ 10GBase-SR 10 Gigabit Ethernet Optics, 850nm for up to 300m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-10GE-USR SFP+ 10 Gigabit Ethernet Ultra Short Reach Optics, 850 nm for 10m on OM1, 20m on OM2, 100m on OM3 multi-mode fiber
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-FX SFP 100Base-FX Fast Ethernet Optics, 1310nm for 2km transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-LH SFP 100base-LH Fast Ethernet Optics, 1550nm for 80km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-LX SFP 100base-LX Fast Ethernet Optics, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1FE-LX40K SFP FE 100base-LX Fast Ethernet Optics, 1550nm for 40km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-LH SFP 1000base-LH Fast Ethernet Optics, 1550nm for 80km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-LX SFP 1000Base-LX Gigabit Ethernet Optics, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-LX40K SFP 1000Base-LX Gigabit Ethernet Optics, 1310nm for 40 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-SX SFP 1000Base-SX Gigabit Ethernet Optics, 850nm for upto 550m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-SFP-1GE-T SFP 1000Base-T 10/100/1000 Copper Transceiver Module for up to 100m transmission on Cat5
Module quang Juniper EX-SFP-FE20KT13R15 SFP 100Base-BX Fast Ethernet Optics, Tx 1310nm/Rx 1550nm for 20km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-FE20KT15R13 SFP 100Base-BX Fast Ethernet Optics, Tx 1550nm/Rx 1310nm for 20km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT13R14 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1310nm/Rx 1490nm for 10km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT13R15 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1310nm/Rx 1550nm for 10km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT14R13 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1490nm/Rx 1310nm for 10km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT15R13 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1550nm/Rx 1310nm for 10km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE40KT13R15 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1310nm/Rx 1550nm for 40km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE40KT15R13 SFP 1000Base-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1550nm/Rx 1310nm for 40km transmission on single strand of SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1470 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1470nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1490 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1490nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1510 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1510nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1530 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1530nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1550 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1550nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1570 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1570nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1590 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1590nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-SFP-GE80KCW1610 SFP Gigabit Ethernet CWDM Optics, 1610nm for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE80KDWDM 10GE DWDM XFP, tunable across C-band 50 Ghz channel spacing (compliant with ITU-T G.698.1 ) for 80 km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-ER XFP 10GBase-ER 10 Gigabit Ethernet Optics Module, 1550nm for 40km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-LR XFP 10GBase-LR 10 Gigabit Ethernet Optics Module, 1310nm for 10km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-SR XFP 10GBase-SR 10 Gigabit Ethernet Optics Module. 850nm for up to 300m transmission on MMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-ZR XFP 10GBase-ZR 10 Gigabit Ethernet Optics Module, 1550nm for 80km transmission on SMF
Module quang Juniper EX-XFP-10GE-ZR 8-Pack SFP+ 10GBase SR Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-1G-SX-8PACK 8-Pack SFP 1GBase SX Optics for all QFX and EX series
Module quang Juniper JNP-1G-T-8PACK 8-Pack SFP 1GBaseT Optics for all QFX and EX series
- Sản phẩm chính hãng.
- Made in China
- Bảo hành 12 tháng.
- Made in China
- Bảo hành 12 tháng.