Cisco RV340W Dual WAN Gigabit Wireless-AC VPN Router RV340W
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Kết nối an toàn cho doanh nghiệp nhỏ của bạn với mạng bên ngoài cũng như giữa các thiết bị nội bộ. Thiết bị định tuyến Rounter dành cho doanh nghiệp nhỏ RV cung cấp công nghệ mạng riêng ảo (VPN) giúp cho nhân viên từ xa sử dụng internet để kết nối với nạng nội bộ thông qua một đường dẫn an toàn.
VPN với khả năng truy cập từ xa lên đến 100 người.
VPN với khả năng truy cập từ xa lên đến 100 người.
- Tích hợp tường lửa, mã hóa nâng cao và các tính năng xác thực bảo vệ chống lại các mối đe dọa bên ngoài, giữ cho mạng nội bộ của bạn được an toàn.
- Dễ dàng cài đặt và cấu hình, kết nối nhanh chóng.
- Các doanh nghiệp nhỏ thường xuyên tiếp xúc với các mối đe dọa trên Internet. Với bộ định tuyến không dây Cisco VPN Dual Gigabit RV340W giúp kết nối Internet và bảo vệ nhân viên tránh các nội dung không mong muốn và các trang web độc hại mà không ảnh hưởng đến trải nghiệm trực tuyến. RV340W giúp tăng năng suất nhân viên và hiệu suất mạng tổng thể bằng cách hạn chế các trang web không thích hợp và loại bỏ lưu lượng mạng không mong muốn. Người dùng được bảo vệ khỏi các trang web độc hại hoặc bị xâm phạm.
- Với giao diện người dùng trực quan, RV340W cho phép bạn thiết lập và sử dụng trong vài phút. Độ tin cậy bảo mật cao, thậm chi bạn sẽ không biết đến sự tồn tại của nó.
Tính năng và lợi ích
● 2 WAN ports (RJ-45) allow load balancing and resiliency
● 4 LAN ports (RJ-45) provide high-performance connectivity
● Integrated 802.11ac WLAN access point with external antennas (Wave 2 MU-MIMO)
● 2 USB ports support a 3G/4G modem or flash drive
● Flexible VPN functionality for secure interconnectivity
● Support for the Cisco AnyConnect® Secure Mobility Client, ideal for remote access by mobile devices
● Dynamic web filtering, enabling business efficiency and security while connecting to the Internet
● Client and application identification that allows Internet access policies for end devices and Internet applications, to help ensure performance and security
Description | Specification |
---|---|
Ports | |
Ethernet WAN | 2 RJ-45 Gigabit Ethernet |
Ethernet LAN | 4 RJ-45 Gigabit Ethernet |
Console/serial | 1 RJ-45 port for future use |
USB | 2 for external 3G/4G dongle or flash drive |
Security | |
Firewall | Stateful packet inspection, up to 900 Mbps throughput for TCP, User Datagram Protocol (UDP) traffic |
Quality of Service (QoS) | Assign detailed QoS (Class of Service (CoS)/Differentiated Services Code Point (DSCP)/policies) settings per application or end device |
Web security and app visibility (licensed feature) |
Dynamic web filtering: Cloud based, more than 80 categories, more than 450 million domains classified Application identification: Assign policies to Internet applications Endpoint identification: Assign policies based on end device category and operating system |
VPN | |
IPsec | 50 simultaneous connections (any combination of remote access and site-to-site), up to 650 Mbps throughput |
IPsec remote access | Yes (remote access from any standards-based IPsec client and Cisco IPsec VPN (EasyVPN) |
Layer 2 Tunneling Protocol (L2TP) over IPsec | Yes |
Generic Routing Encapsulation (GRE) over IPsec | Yes |
Cisco SSL VPN (Cisco AnyConnect) |
2 tunnels included. Max 50 tunnels with optional router licenses. Up to 33 Mbps throughput Also requires Cisco AnyConnect end user licenses to use on the end device Ideal for mobile devices |
Point-to-Point Tunneling Protocol (PPTP) | 25 connections, up to 100 Mbps throughput |
Teleworker mode (Cisco IPsec VPN) | Router acts as a client to connect to central VPN gateway in teleworker mode |
VPN pass-through | IPsec, PPTP, L2TP |
Management | |
Management protocols |
Web browser (HTTP/HTTPS) Simple Network Management Protocol (SNMP) v1, v2c, and v3 Representational State Transfer (REST) API (future use) |
Firmware upgrade options |
Via local PC, USB stick, or from Cisco.com via web browser Unattended automatic firmware upgrades |
LAN | |
VLAN | Yes (32) |
Port security | Yes, 802.1X |
QoS | Yes |
Link aggregation | Yes (static, no Link Aggregation Control Protocol [LACP]), up to 4 links |
IPV6 | Dual stack, 6rd, 6in4 |
WAN | Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) client, static IP, Point-to-Point Protocol over Ethernet (PPPoE), PPTP, L2TP, transparent bridge |
Routing |
Routing Information Protocol (RIP) v1 and v2, and RIP for IPv6 (RIPng) Inter-VLAN routing Static routing, Internet Group Management Protocol (IGMP) proxy |
Network Address Translation (NAT) |
Port forwarding Port Address Translation (PAT) One-to-one NAT VPN NAT traversal Session Initiation Protocol (SIP) Application-Level Gateway (ALG), FTP ALG |
NAT max sessions | >40,000 |
NAT max connections per second | 3000 |
ChangeIP.com, DynDNS.com, No-IP.com | ChangeIP.com, DynDNS.com, No-IP.com |
Dual Stack, Dual Stack Lite, 6in4 | Dual Stack, Dual Stack Lite, 6in4 |
Hardware DMZ (network edge) | Yes (when enabled, one LAN port will be DMZ port) |
DMZ host | Yes |
System | |
CPU | 1.2-GHz, ARM based architecture |
RAM | DDR3 1 GB |
Flash | 256 MB |
Standards | IEEE 802.11ac, 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.11a, 802.1X (security authentication), 802.1Q (VLAN), 802.11i (WPA2 security), 802.11e (wireless QoS) |
---|---|
Antennas | 4 external fixed paddle antennas |
802.1X supplicant | Yes |
SSID-to-VLAN mapping | Yes |
Auto channel selection | Yes |
WPA/WPA2 | Yes, including enterprise authentication |
Access control | Yes, MAC filtering |
Rogue access point detection | No |
QoS | Wi-Fi Multimedia (WMM) with unscheduled automatic power save |
Performance | |
Wireless throughput |
PHY data rate: 2.4 GHz: 450 Mbps (64-QAM), 600 Mbps (256-QAM) 5 GHz: 1.7 Gbps (256-QAM), 2.1 Gbps (1024-QAM) Total: Up to 2.7 Gbps (real-world throughput will vary) |
Recommended user support | Up to 50 users at 2.4 GHz and 124 users at 5 GHz simultaneously |
Captive Portal for guest access | Yes |
Wireless | |
Frequency | Dual concurrent radios (2.4 and 5 GHz) |
WLAN |
802.11n/ac 4x4 multiple-Input Multiple-Output (MIMO) with 4 spatial streams at 5 GHz 3x3 MIMO with 3 spatial streams at 2.4 GHz 20-, 40-, and 80-MHz channels for 802.11ac 20- and 40-MHz channels for 802.11n PHY data rate: 2.4 GHz: 450 Mbps (64-QAM), 600 Mbps (256-QAM) 5 GHz: 1.7 Gbps (256-QAM), 2.1 Gbps (1024-QAM) Total: up to 2.7 Gbps 802.11 Dynamic Frequency Selection (DFS) Multiuser MIMO (MU-MIMO) (up to 3 clients simultaneously) |
Data rates supported |
802.11a/b/g:
● 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6, 11, 5.5, 2, and 1 Mbps
● 802.11n: 6.5 to 450 Mbps
◦ 20-MHz bandwidth: MCS 0-15 for supported data rates
◦ 40-MHz bandwidth: MCS 0-15 for supported data rates
● 802.11ac: 6.5 Mbps to 1.7 Gbps
◦ 20-MHz bandwidth: MCS 0-9 for supported data rates
◦ 40-MHz bandwidth: MCS 0-9 for supported data rates
◦ 80-MHz bandwidth: MCS 0-9 for supported data rates
|
Frequency band and operating channels |
A (A regulatory domain): 2412 to ~2462 MHz: 11 channels 5.15 to 5.25 GHz: 4 channels 5.25 to 5.35 GHz: 4 channels 5.47 to 5.725 GHz: 8 channels 5.725 to 5.825 GHz: 5 channels E (E regulatory domain): 2412 to ~2472 MHz: 13 channels 5.15 to 5.25 GHz: 4 channels 5.25 to 5.35 GHz: 4 channels 5.47 to 5.725 GHz: 8 channels C (C regulatory domain): 2412 to ~2462 MHz: 13 channels 5.15 to 5.25 GHz: 4 channels 5.25 to 5.35 GHz: 4 channels |
Transmitted output power |
2.4 GHz
● 802.11b: 17.5 +/- 2 dBm
● 802.11g: 17.5 +/- 2 dBm
@ 6 Mbps
● 802.11g: 15.5 +/- 2 dBm
@ 54 Mbps
● 802.11n (HT20): 17.5 +/- 2 dBm @ MCS0
● 802.11n (HT20): 15.5 +/- 2 dBm @ MCS7
● 802.11n (HT40): 15.5 +/- 2 dBm @ MCS7
5 GHz
● 802.11a: 18.5 +/- 2 dBm
@ 6 Mbps
● 802.11a: 14 +/- 2 dBm
@ 54 Mbps
● 802.11n (HT20): 14 +/- 2 dBm
@ MCS7
● 802.11n (HT40): 14 +/- 2 dBm
@ MCS7802.11ac (VHT80): 12.0 +/- 2 dBm @ VHT9SS1 |
Wireless isolation | Wireless isolation between clients |
Antenna gain in dBi |
2.4 GHz: 3 dBi each antenna 5 GHz: 5 dBi each antenna |
Receiver sensitivity |
2.4 GHz
● 802.11b: -82 dBm @ 11 Mbps
● 802.11g: -71 dBm @ 54 Mbps
● 802.11n (HT20): -69 dBm
@ MCS7
● 802.11n (HT40): -67 dBm
@ MCS75 GHz
● 802.11ac (VHT20): -59 dBm @ MCS8
● 802.11ac (VHT40): -54 dBm @ MCS9
● 802.11ac (VHT80): -51 dBm @ MCS9
|
Wireless Distribution System (WDS) | No |
Fast roaming | No |
Multiple SSIDs | 8, 4 on each radio |
Operating modes | Access point mode |
RV340W excluding antennas | 280 x 44 x 170 mm (11 x 1.75 x 6.75 in) |
RV340W with antennas | 280 x 44 x 315 mm (11 x 1.75 x 12.40 in) |
Product Weight | |
RV340W device only | 1150 g (2.53 lb) |
RV340W package/box | 2400 g (5.29 lb) |
Mean Time Between Failures (MTBF) | 50,000 hours (demonstrated 25,000 hours) |
Rack mountable | No |
Fan | No |
Included accessories | Power supply, power cord, Ethernet cable |
Power supply | AC: 100–240V DC: 12V/2.5A |
Certification | RV340W: FCC Class B, CE Class B, UL, cUL, CB, CCC, BSMI, KC, Anatel |
Operating temperature | 0° to 40°C (32° to 104°F) |
Storage temperature | 0° to 70°C (32° to 158°F) |
Operating humidity | 10% to 85% noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90% noncondensing |
Bảo hành 12 tháng, theo chính sách bảo hành của hãng Cisco Việt Nam.