Cisco Catalyst 3850 12 SFP+ C3850-NM-4-10G 350WAC 1 RU, IP Services WS-C3850-16XS-E
Các Switch này cung cấp chức năng xếp chồng (stack) với tốc độ 480 Gbps, nhanh nhất trong các chuẩn công nghiệp hiện nay, hỗ trợ nhiều Module nguồn và chức năng chia sẽ nguồn cải tiến, cho phép cấu hình dự phòng linh hoạt và nâng cao.
Cung cấp các dịch vụ thông minh phổ biến cho cả mạng không dây wireless và mạng LAN có dây như QoS và bảo mật.
Các Switch này cung cấp chức năng xếp chồng (stack) với tốc độ 480 Gbps, nhanh nhất trong các chuẩn công nghiệp hiện nay, hỗ trợ nhiều Module nguồn và chức năng chia sẽ nguồn cải tiến, cho phép cấu hình dự phòng linh hoạt và nâng cao.
Cung cấp các dịch vụ thông minh phổ biến cho cả mạng không dây wireless và mạng LAN có dây như QoS và bảo mật.
Hình ảnh:


Thông số kỹ thuật Switch Cisco WS-C3850-16XS-E |
|
Switching capacity |
68 Gbps |
Stacking bandwidth |
480 Gbps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
24,000 |
FNF entries |
24,000 flows |
DRAM |
4 GB |
Flash |
2 GB |
VLAN IDs |
4,000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
1,000 |
Jumbo frame |
9198 bytes |
Total routed ports per 3850 stack |
208 |
Forwarding rate |
50.5 Mpps |
Wireless |
|
Number of access points per switch/stack |
100 |
Number of wireless clients per switch/stack |
2000 |
Total number of WLANs per switch |
64 |
Wireless bandwidth per switch |
Up to 20 Gbps |
Supported Aironet access point series |
3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040 |
Dimensions, weight, acoustic, MTBF, and environmental range |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.75 x 17.5 x 17.7 Inches (4.45 x 44.5 x 45.0 Centimet) |
Weight |
15.48 Pounds (7.02 Kilograms) |
MTBF hours |
315,840 |
Available PoE power |
- |
POE budget with 1100W secondary PS |
- |
Environmental ranges |
|
With DC power supply |
Normal operating temperature and altitudes: |
Relative humidity |
10% to 95%, noncondensing |
Acoustic noise |
With AC or DC power supply (with 24 PoE+ ports loaded): |
Storage environment |
Temperature: -40ºC to 70ºC |
Vibration |
Operating: 0.41Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0005 G2/Hz at 10Hz and 200Hz 5dB/octave roll off at each end. |
Nonoperating: 1.12Grms from 3 to 500Hz with spectral break points of 0.0065 G2/Hz at 10Hz and 100Hz 5dB/octave roll off at each end. |
|
Shock |
Operating: 30G, 2ms half sine |
Nonoperating: 55G, 10ms trapezoid |
|
Safety and compliance |
|
Safety certifications |
UL 60950-1 Second Edition |
Electromagnetic emissions certifications |
47CFR Part 15 (CFR 47) Class A (FCC Part 15 Class A) |
Environmental |
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Noise specifications |
Office Product Spec: 48dBA at 30°C (refer to ISO 7779) |
Telco |
CLEI code |
Các module quang Cisco cho WS-C3850-16XS-E
GLC-T |
1000BASE-T, RJ-45 connector |
GLC-SX-MM |
1000BASE-SX, MMF, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-LH-SM |
1000BASE-LX/LH, MMF/SMF, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-SX-MMD |
1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-LH-SMD |
1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-ZX-SM |
1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-ZX-SMD |
1000BASE-ZX, SMF, DOM, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-BX-D |
1000BASE-BX, SMF, 1490TX 1310RX, Single LC |
GLC-BX-U |
1000BASE-BX, SMF, 1310TX 1490RX, Single LC |
GLC-EX-SM |
1000BASE-EX, SMF, 1310 nm, 40km, Dual LC |
GLC-EX-SMD |
1000BASE-EX, SMF, DOM, 1310 nm, 40km, Dual LC |
SFP-GE-S |
1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m |
SFP-GE-L |
1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1300 nm, 10km, Dual LC |
SFP-GE-Z |
1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
SFP-10G-SR |
10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-LRM |
10GBASE-LRM SFP Module |
SFP-10G-LR |
10GBASE-LR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-SR-S |
10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-LR-S |
10GBASE-LR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-ER |
10GBASE-ER SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-ER-S |
10GBASE-ER SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-ZR |
10GBASE-ZR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-ZR-S |
10GBASE-ZR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-AOC1M |
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 1M |
SFP-10G-AOC2M |
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 2M |
SFP-10G-AOC3M |
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 3M |
SFP-10G-AOC5M |
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 5M |
SFP-10G-AOC7M |
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 7M |
SFP-10G-AOC10M |
10GBASE Active Optical SFP+ Cable, 10M |
Các module quang OEM cho WS-C3850-16XS-E
GLC-T-CL |
Module quang OEM Cisco GLC-T 1000BASE-T, RJ-45 connector |
GLC-SX-MM-Cl |
Module quang OEM Cisco GLC-SX-MM 1000BASE-SX, MMF, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-LH-SM-CL |
Module quang OEM Cisco GLC-LH-SM 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-SX-MMD-CL |
Module quang OEM Cisco GLC-SX-MMD 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m, Dual LC |
GLC-LH-SMD-CL |
Module quang OEM Cisco GLC-LH-SMD 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1310 nm, 10km, Dual LC |
GLC-ZX-SM-CL |
Module quang OEM Cisco GLC-ZX-SM 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-ZX-SMD-CL |
Module quang OEM Cisco GLC-ZX-MMD 1000BASE-ZX, SMF, DOM, 1550 nm, 80km, Dual LC |
GLC-BX-D-CL |
Module quang OEM Cisco GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1490TX 1310RX, Single LC |
GLC-BX-U-CL |
Module quang OEM Cisco GLC-BX-D 1000BASE-BX, SMF, 1310TX 1490RX, Single LC |
GLC-EX-SMD-CL |
Module quang OEM Cisco GLC-EX-SMD 1000BASE-EX, SMF, DOM, 1310 nm, 40km, Dual LC |
SFP-GE-S-OEM |
Module quang OEM Cisco SFP-GE-S 1000BASE-SX, MMF, DOM, 850 nm, 550m |
SFP-GE-L-OEM |
Module quang OEM Cisco SFP-GE-L 1000BASE-LX/LH, MMF/SMF DOM, 1300 nm, 10km, Dual LC |
SFP-GE-Z-OEM |
Module quang OEM Cisco SFP-GE-Z 1000BASE-ZX, SMF, 1550 nm, 80km, Dual LC |
SFP-10G-SR-CL |
10GBASE-SR SFP OEM Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-LRM-CL |
10GBASE-LRM SFP Module OEM |
SFP-10G-LR-CL |
10GBASE-LR SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-SR-S-CL |
10GBASE-SR SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-LR-S-CL |
10GBASE-LR SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-ER-CL |
10GBASE-ER SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-ER-S-CL |
10GBASE-ER SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-ZR-CL |
10GBASE-ZR SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-ZR-S-CL |
10GBASE-ZR SFP Module OEM , Enterprise-Class |
SFP-10G-AOC1M-CL |
10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 1M |
SFP-10G-AOC2M-CL |
10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 2M |
SFP-10G-AOC3M-CL |
10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 3M |
SFP-10G-AOC5M-CL |
10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 5M |
SFP-10G-AOC7M-CL |
10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 7M |
SFP-10G-AOC10M-CL |
10GBASE Active Optical SFP+ OEM Cable, 10M |
License được sử dụng để nâng cấp cho WS-C3850-16XS-E
Access point licenses |
|
L-LIC-CT3850-UPG |
Primary upgrade license SKU for Cisco 3850 wireless controller (e-delivery) |
L-LIC-CTIOS-1A |
1 access point adder license for Cisco IOS Software based wireless controller (e-delivery) |
LIC-CT3850-UPG |
Primary upgrade license SKU for Cisco 3850 wireless controller (paper license) |
LIC-CTIOS-1A |
1 access point adder license for the Cisco IOS Software based wireless controller (paper license) |
Power Supply và Fans được sử dụng để nâng cấp cho WS-C3850-16XS-E
PWR-C1-350WAC= |
350WAC power supply spare |
C3850-FAN-T1= |
Cisco Catalyst 3850 and WLC 5760 Type 1 Fan Module |
StackWise-480 và StackPower cables được sử dụng để nâng cấp cho WS-C3850-16XS-E
STACK-T1-50CM= |
Cisco StackWise-480 50cm stacking cable spare |
STACK-T1-1M= |
Cisco StackWise-480 1m stacking cable spare |
STACK-T1-3M= |
Cisco StackWise-480 3m stacking cable spare |
CAB-SPWR-30CM= |
Cisco Catalyst 3850 StackPower cable 30cm spare |
CAB-SPWR-150CM= |
Cisco Catalyst 3850 StackPower cable 150cm spare |