APC Smart-UPS 1500VA LCD 230V SMT1500RMI2U
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
- Chế độ Green (Green Mode) hiệu quả cao: Hiệu quả tối ưu về mặt tiết kiệm chi phí làm mát và hiệu năng.- Nguồn phân cấp mạng: Cung cấp các điều kiện nguồn ổn định nhất bằng bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR, bộ lọc nhiễu và chống sốc điện.
- Cắt nguồn khẩn cấp EPO: Cung cấp chế độ shutdown UPS từ xa khi gặp các sự cố cháy hoặc trường hợp khẩn cấp khác (2200VA hoặc hơn)
- Cổng giao tiếp: Serial, USB và SmartSlot cho các card rời.
- Màn hình LCD anpha: Giao diện trực quan cung cấp thông tin chi tiết và chính xác với khả năng cấu hình cục bộ.
- Quản lý Ắc quy cải tiến: Bộ sạc bù nhiệt kéo dài tuổi thọ và thời hạn thay thế theo khuyến nghị.
- Bộ ngắt kết nối Ắc quy: Là cách thuận tiện để ngắt nối nối Ắc quykhi vận chuyển.
ĐẶC TÍNH
- Màn hình hiển thị LCD: Thông tin rõ ràng, trực quan và chi tiết khi lựa chọn menu cơ bản hoặc nâng cao.
- Nhật ký: Xem được lời giải thích của 10 lỗi và quá trình chuyển đổi gần nhất.
TRẠNG THÁI NGUỒN:
- Chế độ và hiệu suất hoạt động.
- Tải VA/Watt/Ampe.
- Điện áp và tần số ngõ vào/ra.
- Dung lượng và thời gian hoạt động của Ắc quy.
- Đồng hồ đo mức năng lượng.
- Menu About: Hiển thị part number, số serial của ắc quy thay thế và UPS, ngày thay thế và lắp đặt ắc quy.
- Điều khiển: Cài đặt nhóm ngõ ra và UPS. Các đèn chỉ thị trạng thái nhanh: Online, On battery, Lỗi, các LED ắc quy thay thế dành cho việc nhận dạng trạng thái nhanh.
CẤU HÌNH:
- Ngôn ngữ
- Cài đặt chất lượng nguồn.
- Cài đặt cảnh báo, ngưỡng và độ trễ.
- Nút Escape (ESC): Thoát khỏi menu trước hoặc màn hình trước đó.
- Kiểm tra và chẩn đoán: Kiểm tra thời gian hoạt động và khởi động ắc quy.
- Nút trở về (Return): Sử dụng để nhập hoặc xác nhận cài đặt.
- Bộ đo mức tải: Theo dõi mức sử dụng năng lượng theo đơn vị KWh.
- Màn hình hiển thị LCD: Thông tin rõ ràng, trực quan và chi tiết khi lựa chọn menu cơ bản hoặc nâng cao.
- Nhật ký: Xem được lời giải thích của 10 lỗi và quá trình chuyển đổi gần nhất.
TRẠNG THÁI NGUỒN:
- Chế độ và hiệu suất hoạt động.
- Tải VA/Watt/Ampe.
- Điện áp và tần số ngõ vào/ra.
- Dung lượng và thời gian hoạt động của Ắc quy.
- Đồng hồ đo mức năng lượng.
- Menu About: Hiển thị part number, số serial của ắc quy thay thế và UPS, ngày thay thế và lắp đặt ắc quy.
- Điều khiển: Cài đặt nhóm ngõ ra và UPS. Các đèn chỉ thị trạng thái nhanh: Online, On battery, Lỗi, các LED ắc quy thay thế dành cho việc nhận dạng trạng thái nhanh.
CẤU HÌNH:
- Ngôn ngữ
- Cài đặt chất lượng nguồn.
- Cài đặt cảnh báo, ngưỡng và độ trễ.
- Nút Escape (ESC): Thoát khỏi menu trước hoặc màn hình trước đó.
- Kiểm tra và chẩn đoán: Kiểm tra thời gian hoạt động và khởi động ắc quy.
- Nút trở về (Return): Sử dụng để nhập hoặc xác nhận cài đặt.
- Bộ đo mức tải: Theo dõi mức sử dụng năng lượng theo đơn vị KWh.
APC Smart-UPS 1500VA LCD 230V | |
MODEL | SMT1500RMI2U |
THÔNG TIN NGUỒN RA | |
Công suất ngõ ra | 1.0 KWatts / 1.5 kVA |
Công suất cực đại | 1.0 KWatts / 1.5 kVA |
Điện áp ngõ ra | 230V |
Biến dạng điện áp | Nhỏ hơn 5% khi đủ tải |
Tần số |
47-53 Hz cho định danh 50 Hz 57-63 Hz cho định danh 60 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220, 240 |
Cấu trúc topology | Line Interactive |
Dạng sóng | Sóng sine |
Cổng ra |
(8) IEC 320 C13 (Battery Backup) (2) IEC Jumpers (Battery Backup) |
Thời gian chuyển mạch | 2ms |
THÔNG SỐ NGUỒN VÀO | |
Điện áp định danh | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Ngõ vào | IEC-320 C14 |
Dây nguồn | 1.83m |
Phạm vi điện áp đầu vào cho các hoạt động | 160 - 286V |
Phạm vi điều chỉnh điện áp đầu vào cho hoạt động | 151 - 302V |
Điện áp đầu vào khác | 220, 240 |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN LƯU ĐIỆN | |
Loại ắc quy | Sử dụng loại kín khí không cần bảo dưỡng |
Thời gian sạc ắc quy điển hình | 3 giờ |
Loại ắc quy thay thế | APCRBC133 |
Tuổi thọ ắc quy | 4-6 năm |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy | Xem sơ đồ |
Hiệu suất | Xem sơ đồ |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | RJ-45 Serial, SmartSlot, USB |
Thanh điều khiển | Màn hình cảm ứng kèm chức năng điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Báo khi đang sử dụng pin, pin yếu, báo quá tải |
Tắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Tùy chọn |
Số lượng cổng giao tiếp SmartSlot | 1 |
BẢO VỆ XUNG VÀ BỘ LỌC | |
Năng lượng sóng đánh giá | 459Joules |
Bộ lọc | Lọc tiếng toàn thời gian: 0,3% đạt tiêu chuẩn IEEE, bộ lọc sét đạt tiêu chuẩn UL 1449 |
KÍCH THƯỚC | |
Cao | 86mm |
Rộng | 432mm |
Sâu | 457mm |
Chiều cao rack | 2U |
Trọng lượng | 28.64kg |
Khối lượng vận chuyển | 31.91kg |
Chiều dài vận chuyển | 251mm |
Chiều rộng vận chuyển | 594mm |
Chiều sâu vận chuyển | 603mm |
Màu sắc | Đen |
Số lượng/ pallet | 08 |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 - 40 °C |
Độ ẩm hoạt động | 0 – 95% |
Độ cao hoạt động | 0 – 3000m |
Nhiệt độ bảo quản | -15 - 45°C |
Độ ẩm bảo quản | 0 – 95% |
Độ cao bảo quản | 0 – 15000m |
Độ ồn cách 1m tính từ mặt thiết bị | 46.0dBA |
Tản nhiệt | 90.0BTU/hr |
TIÊU CHUẨN & CHÍNH SÁCH | |
Tiêu chuẩn | CE, CSA, EAC, EN/IEC 62040-1, EN/IEC 62040-2, RCM, TUV, VDE |
Tiêu chuẩn bảo hành | 3 năm sửa chữa hoặc thay thế và 2 năm đối với ắc quy |
QUY CHUẨN AN TOÀN | |
RoHS | Đạt tiêu chuẩn |
REACH | REACH: Bao gồm không chứa các hóa chất độc hại (SVHC) |
PEP | |
EOLI |
Bộ sản phẩm bao gồm: SMT1500RMI2U, CD chứa software, CD hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn cài đặt, phụ kiện lắp tủ rack, cable tín hiệu Smart UPS RS-232, cable USB.
- Chế độ bảo hành của hãng. Cụ thể vui lòng xem tại đây.
- Các trung tâm bảo hành ủy quyền: FPT Service Center (FSC) trên cả nước:
- Các trung tâm bảo hành ủy quyền: FPT Service Center (FSC) trên cả nước:
Trung tâm | FSC HCM | FSC Hà Nội | FSC Đà Nẵng | FSC Cần Thơ |
Người liên hệ | Mr Võ Ngọc Vinh |
Mr. Le Quang Hieu/ Mr. Nguyen Ba Hung |
Mr Tâm | VPDD FPT Cần Thơ |
Địa chỉ | 37 Hồ Bá Kiện - Phường 15 - Quận 10 - TP HCM | Số 7 Trần Kim Xuyến - Yên Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội | 336 Lê Duẩn - Thanh Khê - TP Đà Nẵng | 131D Trần Hưng Đạo F An Phú – Ninh Kiều – TP Cần Thơ |
Số di động | 0908 476 145 | 0935 101 399 | 0939 797 305 | |
Số điện thoại | (08) 73000911- Ext: 87198 | (04) 73000911/ (04) 39424966 | (0511) 3562666/ (0511)3562662 | + 847103-781978 |
Fax | (08) 39977083 | +847103-769785 |
Manuals and Warranties
Title
Size
Updated On
Smart-UPS 750/1000/1500/2200 VA 120/230 Vac, 3000 VA 120/208/230 Vac LCD RM2U
PDF
212KB
04/03/18
Smart-UPS 750/1500/2200 VA, 120/230 Vac, 3000 VA 120/208/230 Vac LCD RM2U
Installation Smart-UPS SMT 750/1000/1500/2200/3000 VA 120/230 Vac, 500 VA 100 Vac Rack-Mount 2U
PDF
213KB
08/08/17
Installation Smart-UPS SMT 750/1000/1500/2200/3000 VA 120/230 Vac, 500 VA 100 Vac Rack-Mount 2U
Three/Two Year UPS Factory Warranty for Next Generation Smart-UPS
PDF
27KB
03/31/17
Warranty and Service
Brochure
Title
Size
Updated On
Smart-UPS Brochure LCD 230V (SMT/SMX)
PDF
741KB
03/31/17
Provides an overview of the Smart-UPS Offer 750-3000VA
Agency Approvals
Title
Size
Updated On
APC Smart-UPS SMT Series
PDF
112KB
06/08/18
Declaration of Conformity for Uninterruptible Power Supply (Smart-UPS SMT Series)
VDE CB certificate for Smart-UPS 750VA, 1000VA, 1500VA, 2000VA LCD 230V
PDF
1635KB
06/08/18
IRAM certificate for SMC/SMT 3000 2200 1500 1000 750 VA 230V
PDF
1807KB
06/05/18
IEC 62040-1:2008
IRAM License for SMC3000I / SMT750I - SMT3000I/ SMT1000I-AR - SMT3000I-AR
PDF
376KB
03/08/18
IRAM License for SMT1000I-AR - SMT3000I-AR - SKUs assembled by APC Cavite
C-tick approval for Smart-UPS 750VA/1000VA/1500VA/2200VA/3000VA RM 2U LCD 230V
PDF
117KB
01/25/18
C-tick approval for SMT750RMI2U/SMT1000RMI2U/SMT1500RMI2U/SMT2200RMI2U/SMT3000RMI2U
EU DOC for SMT series
PDF
112KB
03/31/17
2014/35/EU, 2014/30/EU, 2011/65/EU
CE EMC approval for Smart-UPS 750VA/1000VA/1500VA/2200VA/3000VA RM 2U LCD 230V
PDF
80KB
03/28/17
CE EMC approval for SMT750RMI2U/SMT1000RMI2U/SMT1500RMI2U/SMT2200RMI2U/SMT3000RMI2U
UL Certificate of Compliance for APC Smart-UPS 1500VA LCD RM 2U 230V
PDF
193KB
02/17/17
UL Certificate for SMT1500RMI2U
VDE GS certificate for Smart-UPS 750VA, 1000VA, 1500VA, 2000VA LCD 230V
PDF
737KB
02/01/17
Environmental Profile
Title
Size
Updated On
EoLi - Smart-UPS Less than 1500 VA
PDF
424KB
06/04/18
End of Life Instruction (EoLI) for the Smart-UPS Less than 1500 VA Product Range
ePEP - Smart-UPS (Less than 1500)
PDF
447KB
06/04/18
Product Environmental Profile (ePEP) for the Smart-UPS (Less than 1500) Product Range