APC ProtectNet standalone surge protector for analog/DSL phone lines (2 lines, 4 wires) PTEL2
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Thiết bị chống sét PTEL2, thiết bị chống sét cho hệ thống đường thoại, mạng, máy tính.
- Thiết bị chống sét PTEL2 giúp chống sét cho hệ thống đường thoại, hỗ trợ việc chống xung khi xảy ra sự cố điện đột ngột.
- PTEL2 APC chống sét cho đường thoại, modem hoặc máy Fax. Thiết bị chống sét PTEL2 có kích thước : 10,4 x 3,8 x 2,5 cm, nguyên hộp gồm có một dây tiếp địa, 01 dây RJ11 được nối vào thân thiết bị. Trọng lượng của full box khoảng 88,4g, sử dụng an toàn ở mức : -15 độ C đến +50 độ C.
- APC ProtectNet - Chống sét đường thoại Analog / DSL (2 đường, 4 dây), đường mạng cho hệ thống viễn thông, mạng, và máy tính
- Bộ sản phẩm bao gồm: sách hướng dẫn sử dụng.
- Thiết bị chống sét PTEL2 giúp chống sét cho hệ thống đường thoại, và hỗ trợ việc chống xung khi xảy ra sự cố điện đột ngột.
- PTEL2 APC chống sét cho đường thoại, modem hoặc máy Fax. Thiết bị chống sét PTEL2 có kích thước : 10,4 x 3,8 x 2,5 cm, nguyên hộp gồm có một dây tiếp địa, 01 dây RJ11 được nối vào thân thiết bị. Trọng lượng của full box khoảng 88,4g, sử dụng an toàn ở mức : -15 độ C đến +50 độ C.
- APC ProtectNet - Chống sét đường thoại Analog / DSL (2 đường, 4 dây), đường mạng cho hệ thống viễn thông, mạng, và máy tính
- PTEL2 APC chống sét cho đường thoại, modem hoặc máy Fax. Thiết bị chống sét PTEL2 có kích thước : 10,4 x 3,8 x 2,5 cm, nguyên hộp gồm có một dây tiếp địa, 01 dây RJ11 được nối vào thân thiết bị. Trọng lượng của full box khoảng 88,4g, sử dụng an toàn ở mức : -15 độ C đến +50 độ C.
- APC ProtectNet - Chống sét đường thoại Analog / DSL (2 đường, 4 dây), đường mạng cho hệ thống viễn thông, mạng, và máy tính
APC ProtectNet standalone surge protector for analog/DSL phone lines (2 lines, 4 wires) | |
MODEL | PTEL2 |
CỔNG VÀO | |
Cổng vào kết nối | |
Số lượng dây nguồn | 1 |
BỘ LỌC & BẢO VỆ | |
Bảo vệ đường dữ liệu | RJ-45 Modem/Fax/DSL protection (four wire dual line) |
Dòng dữ liệu được bảo vệ (trường hợp nhiều dòng) | 3-6 RJ45 |
ts_nm_surge_response (tần số đáp ứng) |
1ns |
Dòng sét hoạt động tối đa | 0.15kAmps |
Dòng sét hoạt động bình thường | 0.2kAmps |
KÍCH THƯỚC | |
Chiều cao cực đại | 103mm |
Chiều rộng cực đại | 47mm |
Chiều sâu cực đại | 28mm |
Trọng lượng bản thân | 0.066kg |
Trọng lượng vận chuyển | 0.14kg |
Chiều dài vận chuyển | 104mm |
Chiều rộng vận chuyển | 90mm |
Chiều dày vận chuyển | 29mm |
Màu sắc | Nhạt |
Số lượng/thùng carton | 144 |
Số lượng/pallet | 750 ( 8 psc cartons) |
SCC Codes | 10731304000430 |
TIÊU CHUẨN MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ làm việc | -15 – 45 °C |
Độ ẩm làm việc | 0 – 95 % |
Nhiệt độ bảo quản | -15 – 45 °C |
Độ ẩm làm việc | 0 – 95 % |
TIÊU CHUẨN & CHÍNH SÁCH | |
Đạt tiêu chuẩn | UL 497A, UL Listed |
Tiêu chuẩn bảo hành | 12 tháng sửa chữa hoặc thay thế |
QUY CHUẨN AN TOÀN | |
RoHS | Đạt tiêu chuẩn |
Quy chuẩn khác | China RoHS |
Bảo hành 12 tháng.