AMP T107M Label Printer F35563-000
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Thiết bị T107M đưa ra các tem nhãn rõ ràng, sạch sẽ chất lượng cao có thể gắn dính chắc chắn lên nhiều loại bề mặt khác nhau và nó cũng có chức năng in vĩnh cửu MIL trên Ống Co Nhiệt (Heat Shrink Tubing).Thiết bị T107M đưa ra các tem nhãn rõ ràng, sạch sẽ chất lượng cao có thể gắn dính chắc chắn lên nhiều loại bề mặt khác nhau và nó cũng có chức năng in vĩnh cửu MIL trên Ống Co Nhiệt (Heat Shrink Tubing). Ta có thể chọn các ru-băng mực khác nhau cho các vật liệu như : Các Tem Nhãn cho Heat Shrink & Vải Nylon, Vinyl, Polyester & Polypropy.
Thiết bị mới T107M từ Tyco Electronics là sự hoàn hảo dành cho những người dùng chuyên nghiệp cần có một máy in nhãn bền bỉ và dễ dàng sử dụng ngay trên công trường thi công. Những nhà thầu, các nhà quản lý công trình sẽ tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi sử dụng Các Phím Nóng để in các tem nhãn chỉ với một nút bấm bao gồm các nhãn bọc dây cáp, nhãn cho các module rời, nhãn dài cố định, nhãn in đứng, mã vạch, cũng như các biểu tượng,..
Thiết bị với tính năng dễ dùng với phím nóng, màn hình hiển thị kiểu chữ lớn với hơn 30 từ. Máy được thiết kế với màu cam sáng, khó bị mất khi dùng trong công trình. Việc thao lắp ruban cho máy cũng rất dễ dàng.
Phương pháp in: Đầu nhiệt (180dpi)
Kích thước: Dài 70mm
Rộng 114mm
Cao 212mm
Nặng 519 gram
Màn hình LCD: Hiển thị trên nhiều dòng
Pin sạc có thông báo tình trạng
Bàn phím: Ký tự ABC, chuyển những ký tự đặc biệt quốc tế nhanh, những ký hiệu nhiều
Điều kiện vận hành: 4o C – 40o C
Được phê duyệt (CE)
Ruban
Thiết bị với tính năng dễ dùng với phím nóng, màn hình hiển thị kiểu chữ lớn với hơn 30 từ. Máy được thiết kế với màu cam sáng, khó bị mất khi dùng trong công trình. Việc thao lắp ruban cho máy cũng rất dễ dàng.
Phương pháp in: Đầu nhiệt (180dpi)
Kích thước: Dài 70mm
Rộng 114mm
Cao 212mm
Nặng 519 gram
Màn hình LCD: Hiển thị trên nhiều dòng
Pin sạc có thông báo tình trạng
Bàn phím: Ký tự ABC, chuyển những ký tự đặc biệt quốc tế nhanh, những ký hiệu nhiều
Điều kiện vận hành: 4o C – 40o C
Được phê duyệt (CE)
Ruban
Mô tả |
Chất liệu | Bề rộng | Chiều dài | Màu sắc |
SMS-NC-12-4 | Vải Nylon | 12mm | 3.5m | Vàng |
SMS-NC-12-9 | Vải Nylon | 12mm | 3.5m | Trắng |
SMS-NC-19-9 | Vải Nylon | 19mm | 3.5m | Trắng |
SMS-PPNA-6-9 | Nhãn không dán | 6mm | 5.5m | Trắng |
SMS-PPNA-9-9 | Nhãn không dán | 9mm | 5.5m | Trắng |
SMS-V-12-4 | Nhựa dẻo màu | 12mm | 5.5m | Vàng |
SMS-V-12-9 | Nhựa dẻo màu | 12mm | 5.5m | Trắng |
SMS-V-19-2 | Nhựa dẻo màu | 19mm | 5.5m | Đỏ |
SMS-V-19-4 | Nhựa dẻo màu | 19mm | 5.5m | Vàng |
SMS-V-19-5 | Nhựa dẻo màu | 19mm | 5.5m | Xanh lá |
SMS-V-19-9 | Nhựa dẻo màu | 19mm | 5.5m | Trắng |
SMS-WP-12-9 | Polyester | 12mm | 5.5m | Trắng |
SMS-WP-19-9 | Polyester | 19mm | 5.5m | Trắng |
SMS-MP-19-8A | Polyester | 12mm | 5.5m | Metalised |
SMS-MP-19-8A | Polyester | 19mm | 5.5m | Metalised |
Co nhiệt
Mô tả |
Chất liệu | Kích thước cáp | Chiều dài | Tỷ lệ co rút | Màu |
SMS-TMS-3.9-4 | Ống co nhiệt | 1.18mm - 2.33mm | 1.5m | 3:1 | Vàng |
SMS-TMS-3.9-9 | Ống co nhiệt | 1.18mm - 2.33mm | 1.5m | 3:1 | Trắng |
SMS-TMS-5.2-4 | Ống co nhiệt | 1.73mm - 3.73mm | 1.5m | 3:1 | Vàng |
SMS-TMS-5.2-9 | Ống co nhiệt | 1.73mm - 3.73mm | 1.5m | 3:1 | Trắng |
SMS-TMS-7.9-4 | Ống co nhiệt | 2.97mm - 5.13mm | 1.5m | 3:1 | Vàng |
SMS-TMS-7.9-9 | Ống co nhiệt | 2.97mm - 5.13mm | 1.5m | 3:1 | Trắng |
SMS-TMS-13.2-4 | Ống co nhiệt | 4.64mm - 8.70mm | 1.5m | 3:1 | Vàng |
SMS-TMS-13.2-9 | Ống co nhiệt | 4.64mm - 8.70mm | 1.5m | 3:1 | Trắng |