AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Duplex SC, 6-Fiber, MM 84660-1
Giá: Liên hệ
Giới thiệu:
Thanh nối đầu sợi quang AMP NETCONNECT được sử dụng bên trong hộp giữ đầu cáp quang, giúp cố định sợi quang an toàn cho hệ thống đường cáp quang trục chính hay cáp ngang.
Thanh nối đầu sợi quang AMP NETCONNECT cung cấp nhiều sự chọn lựa đầu nối sợi quang trong hệ thống cáp quang ngày nay. Thanh nối đầu cáp quang được sử dụng bên trong hộp giữ đầu cáp quang loại gắn lên tủ Rack (Rack Mount Enclosures) và gắn lên tường (Wall Mount Enclosures), giúp cố định sợi quang an toàn cho hệ thống đường cáp quang trục chính hay cáp ngang, đảm bảo hiệu suất hoạt động cao nhất cho hệ thống, được thiết kế tối ưu không chỉ về sự linh động, mà còn đáp ứng mật độ quang dày đặc trong hệ thống.
Mô tả | Số fiber | Màu | Chất liệu ống liên kết | ||
MT-RJ | 12-Fiber | 6 MT-RJ Jack ports | - | - | - |
24-Fiber | 6 Duplex MT-RJ Couplers (for MT-RJ Plugs) | Multimode | Be | - | |
SC | 6-Fiber | 6 Simplex SC Couplers | Multimode | Đen | Đồng thiếc |
Singlemode | X.dương | Sứ | |||
6 Simplex SC Couplers, kiểu mài APC | Singlemode | X.lá | Sứ | ||
3 Duplex SC Couplers | Multimode | Be | Đồng thiếc | ||
Singlemode | X.dương | Sứ | |||
Multimode | Be | Đồng thiếc | |||
Singlemode | X.dương | Sứ | |||
12-Fiber | 6 Duplex SC Couplers | Multimode | Be | Đồng thiếc | |
Singlemode | X.dương | Sứ | |||
6 Duplex SC Couplers, kiểu mài APC | Singlemode | X.lá | Sứ | ||
SC to ST-Style | 6-Fiber | 3 Duplex SC to ST-Style Coupling Adapters | Multimode | Be | Đồng thiếc |
Be | Đồng thiếc | ||||
12-Fiber | 6 Duplex SC to ST-Style Coupling Adapters | Multimode | Be | Đồng thiếc | |
ST-Style | 6-Fiber | 6 Simplex ST-Style Couplers | Multimode | Kim loại | Polyme |
Kim loại | Polyme | ||||
Singlemode | Kim loại | Sứ | |||
12-Fiber | 6 Duplex ST-Style Couplers | Multimode | Be | Đồng thiếc | |
Singlemode | X.dương | Sứ | |||
LC | 12-Fiber | 6 Duplex LC Couplers | Multimode | Be | Đồng thiếc |
Be | Sứ | ||||
Singlemode | X.dương | Sứ | |||
24-Fiber | 12 Duplex LC Couplers | Multimode | Be | Đồng thiếc | |
Singlemode | X.dương | Sứ |
Chất liệu
Thanh đấu nối MT-RJ |
Bản thanh Jack | Nhựa dẻo nóng |
Khóa, chốt gài | Nylon | |
Polycarbonate | ||
Thanh đấu nối quang | Bản thanh nối | Nhôm 11 Gauge (2.286mm [0.090in]) |
Khóa, chốt gài | Nylon | |
Polycarbonate | ||
Bộ nối MT-RJ: | Chất liệu cấu thành | Thermoplastic |
Nắp che bụi | Thermoplastic đàn hồi | |
Ốc vít | Thép không rỉ | |
Bộ nối Simplex SC | Chất liệu cấu thành (Multimode) | Thermoplastic, màu be |
Chất liệu ống dẫn, liên kết (Multimode) | Đồng thiếc | |
Chất liệu cấu thành (Singlemode) | Thermoplastic, xanh dương | |
chất liệu cấu thành (Singlemode APC) | Thermoplastic, xanh lá | |
chất liệu ống dẫn, liên kết (Singlemode ) | Sứ | |
Nắp he bụi | Thermoplastic elastomer, màu đen | |
Ốc | Thép không rỉ #2-56 UNC-2A | |
Bộ nối Duplex SC: | Chất liệu cấu thành (Multimode) | Thermoplastic, màu be |
Chất liệu ống dẫn, liên kết (Multimode) | Đồng thiếc | |
Chất liệu cấu thành (Singlemode) | Thermoplastic, xanh dương | |
Chất liệu cấu thành (Singlemode APC) | Thermoplastic, xanh lá | |
Chất liệu ống dẫn, liên kết (Singlemode ) | Sứ | |
Nắp he bụi | Thermoplastic elastomer, màu đen | |
Ốc | Thép không rỉ #2-56 UNC-2A | |
Thanh đấu nối Duplex SC to ST-Style: | Chất liệu cấu thành (Multimode) | Thermoplastic, màu be |
Chất liệu ống dẫn, liên kết (Multimode) | Đồng thiếc | |
Nắp che bụi (SC) | Thermoplastic elastomer, màu đen | |
Nắp che bụi (ST) | PVC, màu đỏ | |
Screws | Stainless steel, #2-56 UNC-2A | |
Bộ nối ST-Style: | Chất liệu cấu thành (Multimode) | Tráng kẽm 2.54μm (0.0001in) |
Chất liệu ống dẫn, liên kết (Multimode) | Polyme | |
Nắp he bụi (Multimode) | PVC, màu đen | |
Chất liệu cấu thành (Singlemode) | Tráng kẽm 2.54μm (0.0001in), một ít nicken bề mặt | |
Chất liệu ống dẫn, liên kết (Singlemode ) | Sứ | |
Nắp he bụi (Singlemode) | PVC, màu vàng | |
Đầu giữ | Sứ | |
Đầu kẹp | Đồng thau 2.54 – 3.81μm (0.00010 – 0.00015in) | |
Chốt khóa | Thép không rỉ | |
Bộ nối Dual ST-Style: | Chất liệu cấu thành (Multi) | Thermoplastic, màu be |
Chất liệu ống dẫn, liên kết (Multi) | Đồng thiếc | |
Nắp he bụi (Multimode) | PVC, màu đen | |
Chất liệu cấu thành (Singlemode) | Thermoplastic, xanh dương | |
Chất liệu ống dẫn, liên kết (Singlemode) | Sứ | |
Nắp he bụi (Singlemode) | PVC, màu đỏ | |
Ốc | Thép không rỉ, #2-56 UNC-2A |
Loại sản phẩm
P/N | Tên sản phẩm |
1374463-2 | AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Duplex LC, 12-Fiber, MM |
1374463-1 | AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Duplex LC, 12-Fiber, SM |
559596-1 | AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Duplex SC, 12-Fiber, MM |
559596-2 | AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Duplex SC, 12-Fiber, SM |
84660-1 | AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Duplex SC, 6-Fiber, MM |
559558-2 | AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Duplex SC, 6-Fiber, SM |
559558-6 | AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Duplex SC, XG 50/125 6-Fiber, MM |
1278567-1 | AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Duplex ST, 12-Fiber, MM |
1278567-2 | AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Duplex ST, 12-Fiber, SM |
559557-1 | AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Simplex ST, 6-Fiber, MM |
559515-2 | AMP Fiber Optic Snap-In Adapter Plate, Simplex ST, 6-Fiber, SM |
Bảo hành 25 năm cho hệ thống hay từng thành phần tùy điều kiện.